50+ Cách nói Em yêu anh tiếng Nhật Chuẩn - Độc đáo - Lãng mạn
Em yêu anh tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật có rất nhiều cách thể hiện tình cảm của mình với người mình yêu. Trong bài viết này, Máy Phiên Dịch . VN sẽ giới thiệu danh sách những cách nói “Anh yêu em” ngôn ngữ Nhật phát âm chuẩn đơn giản gửi đến người thương.
Nội Dung
EM YÊU ANH TRONG TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
1. I Love You tiếng Nhật và Aishiteru tiếng Nhật
I Love You trong tiếng nhật là: Aishiteru (愛してる), đây là cụm từ thể hiện tình cảm sâu đậm nhất tại Nhật Bản.
Chữ Yêu tiếng Nhật Ký tự: 愛 (ai) dịch theo nghĩa đen là “tình yêu”, có nghĩa là tình yêu lãng mạn.
Trong tất cả những cách bày tỏ tình yêu bằng tiếng Nhật, “ai shiteru” là từ thể hiện tình cảm sâu sắc nhất. Dịch sát nghĩa ai shiteruhơn là “Anh rất yêu em/ Anh vô cùng yêu em/ Anh yêu em rất nhiều…”
Vì hàm ý chân thành của Aishiteru (愛してる) và trong văn hóa Nhật Bản tình yêu nên thể hiện qua hành động hơn là bằng lời nói nên Aishiteru hiếm khi bộc lộ.
Khi đối phương dùng hoặc viết chữ em yêu anh bằng tiếng Nhật Aishiteru thì họ thể hiện được sự nghiêm túc trong mối quan hệ hoặc thú nhận tình yêu dành cho ai đó lần đầu tiên. Tuy nhiên, trong những trường hợp này không nên lạm dụng từ “Aishiteru”. Do đó, ở Nhật Bản không có gì là lạ nếu các cặp vợ chồng không bao giờ nói “Aishiteru” trong suốt cuộc hôn nhân của họ.
Aishiteru - Anh yêu em tiếng Nhật đọc là “AYE-shee-teh-roo”.
Lưu ý trong cách phát âm Aishiterutiếng Nhật:
-
• Âm tiết thứ hai (shee) đọc ngắn hơn so với cách viết và nghe giống như âm “sh” nhanh hơn, nghĩa là toàn bộ từ nghe giống 3 âm tiết hơn.
-
• Không phát âm âm “roo” giống như âm “r” trong tiếng Anh bởi: Âm “r” trong tiếng Nhật là sự pha trộn của các âm "d", "r" và "l" trong tiếng Anh, tương tự cách phát âm âm “d” trong từ “ladder”.
Có thể sử dụng Aishiteru (愛してる) theo 2 cách:
-
• Nói: Ai shiteru yo ( 愛してるよ) nghĩa là “Anh yêu em, em biết đấy”. Kết thúc bằng “yo” thêm phần nhấn mạnh và làm nó bình thường hơn 1 chút.
-
• “Ai shiteru” là dạng rút gọn giản dị của từ “ai shiteiru” (愛している) hoặc “ai shiteimasu” (愛しています) nhưng cả hai dạng này đều không dùng thường xuyên vì chúng đều trang trọng hơn và nghe kém tự nhiên hơn khi thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật.
Em yêu anh chữ Hiragana: あいしてる Ai shi teru.
2. Tôi thích bạn tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, 好き - すき (Suki) mang nghĩa: “thích, sự yêu thích”. Để nói “Tôi thích bạn” người Nhật có những cách diễn đạt sau:
-
• Anata ga suki (あなたが好き)
-
• Suki desu (好きです)
-
• Sukida (好きだ)
-
• Suki (好き)
Sukida (好きだ) dịch sát nghĩa đen là “Tôi thích bạn”, nhưng có hàm ý sâu hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh, người nói và cách nó được nói. Vì vậy, “Sukida” hay “Suki desu” (biến thể trang trọng hơn Sukida) cũng có thể dịch là “Anh yêu em”.
Lưu ý: Không nên nói Em yêu anh dịch sang tiếng Nhật “Suki da” với một người bạn thuần túy vì có thể ngụ ý rằng bạn muốn đưa mối quan hệ của mình lên một tầm cao mới.
3. Những câu nói “Tôi yêu em trong tiếng Nhật” thông dụng
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Tiếng Việt |
君が好き! |
Kimi ga suki! |
Anh thích em |
|
|
Anh thích em rất nhiều |
好きやねん |
Suki yanen |
Anh yêu em/ Em yêu anh (Cách nói vui nhộn và là tiếng lóng) |
恋こいに落おちる |
Koi ni ochiru |
Rơi vào lưới tình |
三千回愛してる |
sanzenkai aishiteru |
I Love You 3000 |
君を幸せにしたい |
Kimi wo shiawase ni shitai |
Anh muốn làm em hạnh phúc |
私には君が必要です |
Watashi ni wa kimi ga hitsuyou desu |
Anh cần em |
私のこと愛してる? |
Watashi no koto aishiteru? |
Em có yêu anh không? |
君に惚れた! |
Kimi ni horeta! |
Anh đã trót yêu em. |
君は僕にとって大切な人だ |
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da |
Em rất đặt biệt đối với anh. |
君とずっと一緒にいたい |
Kimi to zutto issho ni itai |
Anh muốn ở bên em mãi mãi. |
心から愛していました |
Kokoro kara aishite imashita |
Anh yêu em từ tận trái tim. |
ずっと守ってあげたい |
Zutto mamotte agetai |
Anh muốn che chở cho em. |
君は私にとって大切な人です |
Kimi wa watashi ni totte taisetsu na hito desu |
Em vô cùng đặc biệt với anh. |
4. Cách nói “Tôi yêu bạn trong tiếng Nhật” theo hoàn cảnh
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Dịch nghĩa |
それ以上可愛くなってどーすんの |
kore ijou kawaku natte dou sun no |
Em trở nên xinh hơn thế này, anh biết phải làm sao. |
(tên người ấy) は俺だけの彼女なんだから |
ha boku dake no kanojo nan dakara. |
Bởi vì (tên) là người yêu của riêng anh mà. |
ほんとに好き |
hontou ni suki |
Anh yêu em, thật đấy! |
逃がさないよ! |
Nigasanai yo! |
Anh sẽ không để em thoát khỏi anh đâu. |
ダーメこいつは俺のだし |
Dame koitsu ha ore no dashi. |
Không được, cô này là của riêng tôi. |
会いたかった |
aita katta |
Em đã rất muốn gặp anh |
カッコイイね |
Kakkoī ne |
Hôm nay anh bảnh quá |
あなたが夢にでてきたよ |
Anata ga yume ni dete kita yo |
Anh đã xuất hiện trong giấc mơ của em |
今夜は帰りたくない |
Kon'ya wa kaeritakunai |
Đêm nay em không muốn về |
私だけを見ててよ |
Watashi dake o mi tete yo |
Hãy chỉ ngắm riêng em thôi! |
そういうところも好きだよ |
Sōiu tokoro mo sukida yo |
Em yêu anh cả ở điểm đó nữa. |
出会えてよかった |
Deaete yokatta |
Gặp được anh thật là may mắn |
CÁCH TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG NHẬT
1. Những câu nói khi bạn mốn hẹn hò với người ấy
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Dịch nghĩa |
頼りになるね |
Tayori ni naru ne |
Hãy trở thành điểm tựa của em nhé! (Tỏ tình gián tiếp). |
ずっと一緒にいたい |
zutto isho ni itai |
Em muốn ở bên anh suốt đời |
…くんといるときが一番楽しい |
… kun to iru toki ga ichiban tanoshii |
Được ở bên cạnh… là em vui nhất |
メールアドレス (メルアド) 交換しない? |
Meiru adoresu (meruado) koukan shinai? |
Chúng ta có thể trao đổi email được không? |
電話番号聞いてもいい? |
Denwa bangou kiitemo ii? |
Em có thể cho anh số điện thoại không? |
今度映画でも見に行かない? |
Kondo eiga demo mini ikanai? |
Em muốn lần tới cùng đi xem phim không ? |
二人でどこかに行かない? |
Futari de dokoka ni ikanai? |
Em có muốn đi đâu đó cùng anh không? |
ちょっと美味しい店があるんだけど今度一緒に行かない? |
Chotto oishii mise ga arundakedo kondo issho ni ikanai? |
Anh biết 1 nhà hàng ngon lắm. Lần tới em có muốn đi với anh không? |
今度、デートしない? |
Kondo deito shinai? |
Em có muốn đi hẹn hò với anh không? |
よかったら、私(僕)と付き合ってくれる? |
Yokattara watashi/boku to tsukiatte kureru? |
Nếu có thể, em hẹn hò với anh được không? |
私 (僕)と付き合って下さい。 |
Watashi/ Boku to tsukiatte kudasai |
Hẹn hò với anh nhé. |
楽しみにしています。 |
Tanoshimini shiteimasu |
Hi vọng/ hẹn/ mong gặp lại anh. |
また会ってもらえませんか? |
Mata atte moraemasenka? |
Anh có thể đi hẹn hò với em lần nữa không? |
良かったら付き合って ください |
Yokattara tsukiatte kudasai |
Nếu được thì hẹn hò với anh nhé. |
暇な時に連絡くれる |
Hima na toki ni renraku kureru? |
Khi nào rảnh hãy gọi cho anh nhé! |
今度一緒にどこかに遊びに行きませんか?/ 行かない? |
Kondo issho ni dokoka ni asobini ikimasen ka?/ ikanai? |
Lần tới, em có muốn cùng anh đi đâu đó không? |
2. Câu nói tình cảm dành cho những cặp đôi đang yêu
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Dịch nghĩa |
愛しています |
Aishite imasu |
Anh yêu em. |
ねえ、私のこと愛してる? |
Nee watashi no koto aishiteru? |
Em có yêu anh không? |
好き?嫌い?はっきりして |
Suki? Kirai? Hakkiri shite! |
Em yêu hay em ghét anh? Em cảm thấy như thế nào? |
あなたがずっと好きでした |
Anata ga zutto suki deshita |
Em vẫn luôn luôn yêu anh |
あなたは私にとって大切な人です |
Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu |
Anh là người rất đặc biệt đối với em. |
君は僕にとって大切な人だ。 |
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da |
Em rất đặt biệt đối với anh. |
君のことを大切に思っています。 |
Kimi no koto wo taisetsu ni omotte imasu |
Anh luôn trân trọng em. |
私にはあなたが必要です。 |
Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu |
Em cần anh |
僕には君が必要なんだ |
Boku ni wa kimi ga hitsuyou nanda |
Anh cần em |
君とずっと一緒にいたい |
Kimi to zutto issho ni itai |
Anh muốn được ở bên cạnh em mãi mãi. |
君を幸せにしたい |
Kimi wo shiawase ni shitai |
Anh muốn làm em vui |
ずっと側にいたい |
Zutto soba ni itai |
Mong được bên nhau mãi mãi |
ずっと君を守ってあげたい |
Zutto kimi wo mamotte agetai |
Anh muốn được bảo vệ em mãi mãi |
あなたは私の初恋の人でした |
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita |
Anh là người đầu tiên mà em yêu |
私のこともう愛してないの? |
Watashi no koto mou aishite naino? |
Anh không còn yêu em nữa sao? |
僕のこと好きっていったのに嘘だったの? |
Boku no koto sukitte itta no ni uso datta no? |
Em đã nói dối rằng em thích anh có đúng như vậy không? |
3. Cách từ chối khéo léo tiếng Nhật khi được tỏ tình
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Dịch nghĩa |
Cách thứ nhất: Dùng từ phủ định いや (Iya): Không! |
||
無理かな |
Muri ka na |
Có lẽ khó |
無理ですね |
Muridesu ne |
Khó đấy |
いや |
Iya |
Không được rồi |
ちょっと… |
Chotto… |
Hơi… |
悪いけど |
Waruikedo |
Ngại quá, nhưng mà… |
いいえ、あとにしましょう |
Īe, ato ni shimashou |
Không, để sau đi |
だめです |
Damedesu |
Không được |
そういう意味で言ったのではありません。 |
Sōiu imi de itta node wa arimasen. |
Không, tôi không có ý như vậy. |
Cách thứ 2: Dùng thức phủ định của động từ để từ chối trong giao tiếp tiếng Nhật. |
||
できそうにありません |
Deki-sō ni arimasen |
Có lẽ không làm được |
私は力になれないな… |
Watashi wa chikara ni narenai na… |
Có lẽ tôi không thể giúp gì được cho… |
引き受けらえません |
Hikiuke-ra emasen |
Mình không thể nhận lời được |
できない |
Dekinai |
Không làm được |
貸せません |
Kasemasen |
Không cho vay được |
行けそうにない |
Ike-sō ninai |
Khó có thể đi được |
時間が取れない |
Jikan ga torenai |
Không có thời gian |
そっちも空いていない |
Sotchi mo suite inai |
Lúc đó cũng không rảnh |
手が回らない |
Te ga mawaranai |
Không thể làm kịp |
私はやっていない |
Watashi wa yatte inai |
Không làm đâu nhé |
Cách 3: Trình bày nguyên nhân, lý do để từ chối |
||
所要があるので |
Shoyō ga aru node |
Mình có việc cần làm, cho nên… |
明日予定があるので |
Ashita yotei ga aru node |
Vì mai mình có kế hoạch rồi… |
日曜日は私用があるんですよね |
Nichiyōbi wa watashi-yō ga aru ndesu yo ne |
Chủ nhật mình có việc riêng mất rồi |
明日は都合が悪いから |
Ashita wa tsugō ga waruikara |
Mai mình không có điều kiện cho nên… |
ごめん。明日予定があるから。 |
Gomen. Ashita yotei ga arukara. |
Xin lỗi, mai mình có kế hoạch rồi, cho nên… |
土曜も日曜も予定が入っているので無理ですね |
Doyō mo nichiyō mo yotei ga haitte irunode muridesu ne |
Cả thứ 7, chủ nhật em đều có kế hoạch rồi, nên em không thể ạ… |
4. Những câu nói nghe là thấm trong Anime Nhật Bản
Rintarou Okabe – Steins;gate: “Không ai biết tương lai chứa đựng điều gì nên tiềm năng của nó là vô hạn”
Nobita – Doraemon: “Bây giờ tớ đã hiểu rồi Doraemon ạ. Trên đời này không ai có thể sống mà thiếu những người xung quanh.”
Kaitou Kid – Conan: “Cuộc đời không giống như một quyển sách, đọc phần đầu là đoán được phần cuối, cuộc đời bí ẩn và thú vị hơn nhiều…”
Kaoru Kamiya – Rurouni Kenshin: “Yêu một người là yêu con người hiện tại của người đó và chấp nhận cả quá khứ của người đó nữa.”
Naruto:
-
• “Tình yêu là gì mà làm cho người ta muốn được hy sinh cho những người quan trọng…”
-
• “Khi nào bạn bảo vệ được người quan trọng nhất trong đời bạn, thì lúc đó bạn mới là kẻ mạnh thực sự .”
-
• “Nếu phải quên đi người bạn thân nhất của mình mới trở thành một kẻ sáng suốt, vậy thì tôi chỉ thà sống cả đời như một kẻ khờ.”
Historia Reiss – Attack on titan: “Chúng ta cần ngừng sống vì người khác, từ giờ trở đi, hãy sống vì chính chúng ta!”
Nazuna Oikawa: “Pháo hoa, nên ngắm từ dưới hay bên cạnh? Cho dù pháo hoa tròn hay phẳng, hay có hình thù kỳ lạ thế nào thì tớ đều không quan tâm. Chỉ cần bên cạnh Norimichi, thì thế nào cũng được cả”.
Nao Tomori: “Hãy hứa rằng, cậu sẽ trở về, chúng ta sẽ lại gặp nhau. Nhất định vậy nhé!”
TỔNG HỢP NHỮNG CÂU NÓI HAY & TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU TIẾNG NHẬT
Tiếng Nhật |
Cách đọc |
Nghĩa |
彼氏(かれし) |
Kareshi |
Bạn trai |
彼女(かのじょ) |
Kanojo |
Bạn gái |
恋人(こいびと) |
Koibito |
Người yêu |
愛情(あいじょう) |
Aijō |
Tình yêu, tình thương |
一目惚れ(ひとめぼれ) |
Hitomebore |
Tình yêu sét đánh (Yêu từ cái nhìn đầu tiên) |
片思い(かたおもい) |
Kataomoi |
Yêu đơn phương |
運命の人(うんめいのひと) |
Unmei no hito |
Người định mệnh |
に落ちる(こいにおちる) |
Ni ochiru |
Phải lòng |
アプローチ |
Apurōchi |
Tiếp cận |
恋敵(こいがたき) |
Koigataki |
Tình địch |
両想い(りょうおもい) |
Ryō omoi |
Tình yêu từ 2 phía |
カップル |
Kappuru |
Cặp đôi |
真剣交際(しんけんこうさい) |
Shinken kōsai |
Mối quan hệ nghiêm túc |
初恋(はつこい) |
Hatsukoi |
Mối tình đầu |
付き合う(つきあう) |
Tsukiau |
Hẹn hò |
初デート(はつデート) |
Hatsu dēto |
Lần hẹn đầu |
告白(こくはく) |
Koku haku |
Tỏ tình |
喧嘩(けんか) |
Kenka |
Cãi nhau |
仲直り(なかなおり) |
Nakanaori |
Làm lành |
失恋(しつれん) |
Shitsuren |
Thất tình |
永遠の愛(えいえんのあい) |
Eien no ai |
Tình yêu vĩnh cửu |
デート |
Dēto |
Hẹn hò |
悲恋(ひれん) |
Hiren |
Tình yêu mù quáng |
キスする |
Kisu suru |
Hôn |
手をつないで |
Tewotsunaide |
Nắm tay |
抱きしめる(だきしめる) |
Dakishimeru |
Ôm chặt |
恋する(こいする) |
Koisuru |
Yêu/phải lòng |
振られる(ふられる) |
Furareru |
Bị đá/từ chối |
いちゃつく |
Ichatsuku |
Tán/ve vãn |
愛は、お互いを見つめ合うことではなく、ともに同じ方向を見つめることである |
Ai wa, otagai o mitsumeau koto de wa naku, tomoni onaji hōkō o mitsumeru koto de aru |
Tình yêu không phải là việc chúng ta nhìn về phía nhau mà là khi chúng ta cùng nhìn về một hướng. |
私たちは完璧な愛を創る代わりに、完璧な恋人を探そうとして時を無駄にしている. |
Watashi tachi wa kanpeki na ai o tsukuru kawari ni, kanpeki na koibito o sagaso u toshitetoki o muda ni shi te iru |
Thay vì tạo dựng tình yêu hoàn mỹ, chúng ta lại lãng phí thời gian đi tìm người tình hoàn mỹ. |
恋はまことに影法師、 いくら追っても逃げていく。 こちらが逃げれば追ってきて、 こちらが追えば逃げていく |
Koi wa makotoni kagebōshi, ikura otte mo nige te iku. Kochira ga nigere ba otte ki te,kochira ga oe ba nige te iku |
Tình yêu như một chiếc bóng, chúng ta càng đuổi bao nhiều thì nó càng chạy bấy nhiêu. Nếu ta chạy trốn nó thì nó sẽ đuổi theo ta, còn nếu ta đuổi theo nó thì nó sẽ trốn chạy ta. |
僕の世界の中で君が一番偉い女の人だと言いたい!ありがとう! |
Kimi no okage de, watashi no mawari no sekai o kaika iu tame ni kimi ni gashi o soushin shite! |
Anh chỉ muốn nói với em rằng em là người phụ nữ tuyệt nhất trong cuộc đời của anh. Cảm ơn em! |
この宇宙が持つことができる最も美しい女の子。 |
Kono uchyuu ga motsu koto ga dekiru motto mo utsukushii onnanoko. |
Em là người phụ nữ đẹp nhất trên thế giới này. |
きみとぼく(ぼく)が100年(ねん)続き(続き)ますように |
Kimi to boku (boku) ga 100-nen (nen) tsudzuki (tsudzuki)masu yō ni |
Mong sao anh và em sẽ ở bên nhau 100 năm |
時(とき)をとめ(とめ)てしまいたい |
Toki (Toki) o tome (Tome)te shimaitai |
Anh muốn cho thời gian dừng lại |
二人(ふたり)で一緒(一緒)に歩い(歩い)ていきたい |
Futari (futari) de issho (issho) ni arui (arui)te ikitai |
Anh muốn 2 ta cùng đi chung một con đường. |
あなたが(君(きみ)が)居(きょ)てくれて良かっ(よかっ)た |
Anata ga (kimi (Kimi) ga) kyo (ki ~yo)te kurete yoka~tsu(yoka~tsu)ta |
Có em ở bên thật tuyệt vời |
一緒(いっしょ)に居(い)てくれてありがとう |
Issho (issho) ni i (i )te kurete arigatō |
Cảm ơn vì em đã ở bên tôi |
抱きしめて(抱きしめて)たらすごい落ち着く(落ち着く) |
Dakishimete (dakishimete)tara sugoi ochitsuku (ochitsuku) |
Được ôm em, anh thấy đời thật bình an |
生まれ変わっ(生まれ変わっ)てもまた付き合お(付き合お)うね |
Umarekawa~tsu(umarekawa~tsu)te mo mata tsukiao (tsukiao)u ne |
Sang kiếp sau chúng ta vẫn sẽ hẹn hò nhé. |
あなたはとても大切(大切)な存在(そんざい) |
Anata wa totemo taisetsu (taisetsu)na sonzai (son zai) |
Sự tồn tại của em là rất quan trọng đối với anh |
NHỮNG LÝ DO NGƯỜI NHẬT BẢN TRÁNH TỎ TÌNH TRỰC TIẾP
1. Quan niệm về tình yêu trong văn hóa Nhật Bản
Tình yêu trong văn hóa Nhật Bản giống như những gì họ thể hiện trong tính cách: Từ tốn, khiêm nhường, nhẹ nhàng, nhã nhặn, điềm tĩnh, không phô trương.
Những chàng trai cô gái Nhật Bản dù hiện đại vẫn ít thể hiện tình cảm của mình trực tiếp, và họ cũng rất sợ cảm giác bị từ chối, nên những câu mang ý nghĩa gián tiếp sẽ được ưa chuộng hơn.
Ví dụ: Người Nhật sẽ tỏ tình “Tớ thích cậu” bằng tiếng Nhật là Suki desu – đủ để thể hiện rằng “anh yêu em” và anh đang muốn tiến xa hơn với em, em đồng ý chứ? Kết hợp cùng những hành động nhẹ nhàng, không quá lố, thể hiện một tình cảm chân thành.
2. Văn hóa hẹn hò độc đáo của người Nhật vào ngày Valentine
Theo văn hóa Nhật Bản, ngày 14/2 (Valentine) các bạn nữ sẽ chủ động thể hiện tình cảm đến bạn nam qua các món quà, đặc biệt không thể thiếu Socola.
Người Nhật thường đặt tên cho các loại Socola để thể hiện tình cảm với đối phương:
-
• Giri choco (義理 チョコ): “Socola nghĩa vụ” là những món quà cho các thành viên trong gia đình, người quen, đồng nghiệp và không có ý nghĩa lãng mạn.
-
• Tomo choco (友 チョコ): Socola bạn gái tặng cho bạn nữ của họ.
-
• Honmei Choco (本命 チョコ): Socola dùng để thể hiện tình cảm lãng mạn nhất với đối phương.
Một khía cạnh khác trong văn hóa dating Nhật Bản là khái niệm: gōkon (合 コ ン) - là những cuộc tụ họp có tổ chức nhằm gắn kết những người đàn ông và phụ nữ độc thân lại với nhau một cách lãng mạn, nói cách khác là buổi hẹn hò nhóm.
KẾT LUẬN
Máy Phiên Dịch . VN vừa chia sẻ đến các bạn Anh yêu em tiếng Nhật nói sao. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ tự học tiếng Nhật online tốt hơn và biết được nhiều cách nói Tôi yêu em tiếng Nhật phù hợp với từng tình huống.
>>> Tham khảo:
-
• Anh có yêu em không tiếng Nhật là: Watashi o aishiteimasu ka (私を愛していますか).
-
• Mãi mãi yêu anh tiếng Nhật: Eien ni anata o aishite (永遠にあなたを愛して).
-
• Cách gọi người yêu tiếng Nhật
-
• Em yêu anh tiếng Pháp
-
• Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề