Geisha là gì? Biểu tượng của nền văn hóa Nhật Bản 藝[芸]者
Geisha là gì? Geisha được biết đến là biểu tượng nghệ thuật truyền thống trong văn hóa Nhật Bản. Song, nhiều người lại cho rằng công việc của một Geisha là kiểu mại dâm trá hình biểu diễn trong các buổi tiệc quan trọng giới thượng lưu. Để hiểu rõ hơn về Ghê Sa Nhật, hãy cùng MayPhienDichVN tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
Nội Dung
GEISHA LÀ GÌ?
Geisha (Tiếng Nhật: 藝[芸]者 - nghệ giả) nghĩa đen là “con người của nghệ thuật”, chỉ cho một người nghệ sĩ vừa có tài ca múa nhạc vừa có khả năng trò chuyện - biểu tượng của một nghệ thuật giải trí truyền thống tại Nhật Bản.
Nói một cách dễ hiểu, Geisha là những cô gái được đào tạo khả năng múa, hát, chơi nhạc cụ truyền thống, đặc biệt là học cách nói chuyện, dẫn dắt câu chuyện trong các buổi tiệc giới thượng lưu. Geisha rất ít khi xuất hiện ngoài phố và họ không bao giờ sử dụng các phương tiện công cộng.
-
• Từ 藝[芸]者 /Geisha/ "nghệ giả" được hình thành từ hai chữ gei (藝 nghệ) và sha (者 giả), xuất phát từ phương ngữ Tokyo và được ngôn ngữ phương Tây tiếp nhận dạng “geisha”.
-
• Theo tiếng Nhật chuẩn là “nghệ kĩ” Geigi (藝妓, "nữ nghệ sĩ"), gọi theo phương ngữ Kansai là "nghệ tử": Geiko (藝子).
-
• Trong thời gian học việc, Geisha được gọi là “bán ngọc” - Han'gyoku (半玉) (tại Tokyo); “Vũ tử” - "Maiko" (舞子); “Vũ kỉ” - Maigi (舞妓) (tại Kyoto).
Geisha phát âm là: /ˈgeɪ ʃa/ là thuật ngữ quen thuộc với những người nói tiếng Anh & cũng được nói phổ biến ở Nhật Bản.
NGUỒN GỐC GEISHA NHẬT BẢN ĐƯỢC RA ĐỜI NHƯ THẾ NÀO?
Văn hóa Geisha bắt nguồn từ văn hóa Bushio “Võ sĩ đạo” là một hệ thống luân lý đạo đức hoàn mỹ buộc người võ sĩ (samurai) phải tuân theo. Samurai là tầng lớp quý tộc Nhật, họ sống rất có văn hóa nên họ ưa sự phục vụ từ phía nữ giới dưới hình thức văn hóa lành mạnh chứ không phục vụ tình dục. Chính vì nhu cầu giải trí tao nhã đó dẫn đến sự ra đời của Geisha.
Geisha Nhật Bản xuất hiện từ rất lâu, thời kỳ Edo là được coi là thời kỳ thịnh vượng nhất của nghề nghiệp này.
-
• Geisha khởi nguồn là những người giải trí chuyên nghiệp (hầu hết là nam giới), họ dùng kỹ năng nghệ thuật truyền thống Nhật Bản như múa âm nhạc, kể chuyện.
-
• Geisha nam dần suy giảm và đến năm 1800, số lượng Geisha nữ gấp 3 lần geisha nam nên ngày nay khi nhắc đến Geisha người ta thường hiểu là người phụ nữ làm nghề giải trí với trình độ cao và tuyệt đối KHÔNG BÁN DÂM.
-
• Vào năm 1920, có trên 80 nghìn Geisha tại Nhật Bản.
-
• Ngày nay, truyền thống Geisha bị suy tàn nên người ta hiếm khi nhìn thấy Geisha và Maiko chỉ còn dưới 1000 người do sự trì trệ kinh tế dẫn đến giảm các mối quan tâm đến các loại hình nghệ thuật.
Geisha tại Nhật Bản xuất hiện từ rất lâu và thời kỳ Edo được xem là thời kỳ thịnh vượng nhất của nghề nghiệp này. Geisha là những cô gái trang điểm bằng một lớp phấn dày, môi được đánh son đỏ tươi, mắt kẻ bằng chì đen và đỏ, họ mặc kimono, không lấy chồng và làm việc cho các người bảo trợ. Công việc chính của các Geisha là mua vui cho khách bằng việc hát, múa, kể chuyện, nói chuyện hay cả những hành động khiêu gợi, nhưng họ TUYỆT ĐỐI KHÔNG BÁN DÂM.
CÁCH NHẬN BIẾT MỘT GEISA NHẬT
Ngoại hình của Geisha Nhật là cách nhanh nhất để nhận biết một Geisha.
-
• Trang điểm:
Những cô gái Geisha thường trang điểm bằng một lớp phấn trắng dày, môi đánh son đỏ, mắt kẻ bằng chì đen, đỏ. Ngoại hình Geisha cũng thay đổi theo nghề nghiệp, Maiko (Geisha trẻ) trang điểm trẻ trung, đậm; Geisha lớn tuổi có tiếng: Diện mạo được trang điểm trầm hơn.
-
• Trang phục:
Geisha thường xuyên mặc kimono. Maiko mặc bộ kimono có nhiều màu sắc với nơ lưng (obi) rất to còn Geisha lớn tuổi hơn mặc trang phục với kiểu dáng và hoa văn dịu nhẹ hơn.
-
• Kiểu tóc:
Kiểu tóc Geisha ngày nay đã phát triển kiểu tóc truyền thống Shimada - một dạng của kiểu tóc Chignon mà đa số Geisha thực sự sử dụng.
Có 4 loại tóc shimada chính: kiểu taka shimada (búi tóc cao, những cô gái trẻ, chưa chồng sử dụng); kiểu tsubushi shimada (búi tóc thấp hơn, dùng bởi những người phụ nữ nhiều tuổi); kiểu uiwata (kiểu búi tóc được vấn với một mảnh vải bông màu); và kiểu tóc chia múi như quả đào (chỉ được các maiko sử dụng).
NHỮNG ĐIỀU THÚ VỊ VỀ CON NGƯỜI CỦA NGHỆ THUẬT GEISHA
1. Geisha có quan hệ thân thiết với người có địa vị cao trong xã hội
Geisha thường được mời đến những buổi tiệc cao cấp nên họ có mối quan hệ rộng rãi với rất nhiều người thuộc tầng lớp quý tộc.
2. Geisha trưởng thành từ Maiko
Thời thơ ấu của Geisha họ đôi khi làm việc với vai trò là hầu gái hoặc người giúp việc cho các Geisha có kinh nghiệm. Giai đoạn tiếp theo học sẽ trở thành Maiko (Geisha học việc) được đào tạo chuyên nghiệp tại các trung tâm ngay từ nhỏ.
3. Geisha không liên quan đến hoạt động tình dục
Geisha không phải gái điếm, họ chỉ mua vui như rót rượu, đàn hát trong các bữa tiệc chứ không bán thân.
4. Geisha ngủ với gối riêng
Trước đây, Geisha được huấn luyện việc ngủ mà không dùng gối, chỉ kê gáy lên kệ nhỏ để giữ cho kiểu tóc được hoàn hảo sau giấc ngủ vì cách búi tóc của Geisha đặc trưng cầu kỳ và không được tắm gội trong thời gian dài.
5. Geisha không phục vụ tiệc trà
Các Geisha chuyên nghiệp chỉ phục vụ tiệc rượu, còn tiệc trà thường do các Maiko đảm nhiệm.
6. Geisha có quy định độ tuổi
Theo luật pháp Nhật Bản quy định, một cô gái 16 tuổi có thể trở thành Maiko và đến 21 tuổi mới trở thành một Geisha thực thụ.
7. Geisha chỉ mặc Kimono dệt tay truyền thống
Những cô gái Geisha chỉ được mặc những bộ Kimono với đai lưng Obi được quấn nơ phía sau khá to và dệt tay truyền thống.
8. Geisha không được kết hôn
Theo truyền thống, Geisha không được kết hôn, nếu kết hôn thì sự nghiệp của Geisha sẽ kết thúc nhưng việc có con không phải là chuyện đặc biệt.
9. Geisha sinh sống ở khu riêng biệt
Hiện nay, tại Nhật Bản nơi có truyền thống Geisha mạnh nhất là khu phố Gion và Pontochō đều ở Kyoto hay các "khu phố hoa" Shimbashi, Asakusa và Kagurazaka tại Tokyo cũng nổi tiếng.
10. Geisha không phải gái điếm hành nghề mại dâm
Về bản chất, nghề Geisha có nhiệm vụ tán tỉnh, đùa cợt khiêu gợi nhưng họ không bao giờ có quan hệ tình dục với khách hàng và không được trả tiền cho hoạt động đó.
Nhiều người thường lầm tưởng Geisha là “kỹ nữ Nhật” những không phải. Một Geisha có thể quyết định yêu nhau và quan hệ với một trong những nhà bảo trợ nhưng mối quan hệ này phụ thuộc vào khả năng cung cấp tài chính cho Geisha.
11. Vẻ ngoài của Geisha là kết quả của quá trình trang điểm nghiêm ngặt
Lối trang điểm của Geisha thực tế giống một lối trang trí họa mặt và tuân thủ theo kỹ thuật trang điểm nhất định tạo nên một vẻ ngoài Geisha trang điểm rực rỡ.
12. Geisha được trả lương theo giờ
Hiện nay, Geisha tính phí dịch vụ theo giờ nên họ thường có thu nhập không ổn đinh. Còn Maiko ập sự không nhận được bất kỳ khoản lương nào, ngoại trừ tiền trợ cấp từ Okiya.
MAIKO, GEISHA VÀ OIRAN KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?
Yếu Tố |
Maiko |
Geisha |
Oiran |
Nguồn Gốc |
Học việc trước khi trở thành geisha. |
Nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật truyền thống Nhật Bản. |
Kỹ nữ cao cấp courtesan thời Edo. |
Độ tuổi |
16-20 tuổi |
21 tuổi trở lên |
18-25 tuổi |
Trang điểm |
Rực rỡ, son môi đỏ |
Nhã nhặn, son môi trắng |
Rực rỡ, son môi đỏ hoặc đen |
Trang Phục |
Kimono rực rỡ, nhiều họa tiết với obi (dải lưng) dài. |
Kimono tinh tế, thanh lịch, họa tiết đơn giản, kém rực rỡ hơn Maiko. |
Trang phục Kimono lộng lẫy, nhiều phụ kiện và phức tạp, obi được buộc phía trước. |
Kiểu tóc |
Búi cao, gắn nhiều phụ kiện |
Búi cao sang trọng và cài trâm |
Búi cao, nhiều phụ kiện |
Nhiệm Vụ |
Học nghệ thuật truyền thống, biểu diễn tại các buổi tiệc. |
Biểu diễn nghệ thuật như múa, nhạc, và thơ ca. |
Giải trí cho khách hàng với nghệ thuật và sự gần gũi hơn. |
Kỹ năng |
Múa, hát, chơi nhạc cụ, trà đạo |
Múa, hát, chơi nhạc cụ, trà đạo, giao tiếp |
Múa, hát, chơi nhạc cụ, trà đạo, giao tiếp, dâm dật |
Địa Vị Xã Hội |
Học việc, địa vị thấp hơn geisha. |
Được kính trọng trong xã hội vì tài năng nghệ thuật. |
Có địa vị cao nhất trong xã hội nhưng không được kính trọng như geisha vì liên quan đến mại dâm. |
Khác Biệt Khác |
Thường trẻ hơn và ít kinh nghiệm hơn. |
Có kỹ năng nghệ thuật cao, độc lập. |
Thường có nhiều trang sức và trang điểm đậm. |
Mức giá |
Thấp |
Cao |
Cao nhất |
GIẢI ĐÁP MỘT SỐ THẮC MẮC VỀ GHÊ SA NHẬT BẢN
1. Geisha có phải kỹ nữ không?
Như đã đề cập ở trên Geisha không phải là kỹ nữ.
2. Geisha Nhật Bản thời hiện đại có còn phổ biến?
Thời hiện đại, Geisha không còn phổ biến nhưng vẫn còn tồn tại ở một số khu vực tại Nhật Bản.
3. Một số thuật ngữ khác nhau khi nói về Geisha
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Giải thích |
Geisha |
芸者 (げいしゃ) |
Nghệ sĩ giải trí truyền thống |
Geigi |
芸妓 (げいぎ) |
Tên gọi khác của Geisha, phổ biến ở khu vực Niigata và Kanazawa |
Geiko |
芸子 (げいこ) |
Tên gọi Geisha ở Kyoto và Osaka |
Gisha |
妓者 (ぎしゃ) |
Cách gọi Geisha theo tiếng lóng |
Tayuu |
太夫 (たゆう) |
Geisha có kỹ năng và địa vị cao nhất |
Maiko |
舞妓 (まいこ) |
Học viên Geisha ở Kyoto, với trang điểm và trang phục rực rỡ |
Hangyoku |
半玉 (はんぎょく) |
Học viên Geisha ở Tokyo, với trang điểm và trang phục đơn giản hơn Maiko |
Minarai |
見習い (みならい) |
Học viên Geisha mới bắt đầu, chưa được phép trang điểm như Maiko hay Hangyoku |
Okiya |
置屋 (おきや) |
Nhà chung của Geisha, nơi họ được đào tạo và sinh sống |
Okaa-san |
おかあさん |
Bà chủ Okiya, người phụ nữ chịu trách nhiệm quản lý và đào tạo Geisha |
Mise |
店 (みせ) |
Quán trà hoặc nhà hàng nơi Geisha tiếp khách |
Kimono |
着物 (きもの) |
Trang phục truyền thống của Geisha, với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau |
Obi |
帯 (おび) |
Thắt lưng Kimono, thường có màu sắc rực rỡ và được thắt theo kiểu cách cầu kỳ |
Kanzashi |
簪 (かんざし) |
Kẹp tóc trang trí, thường được làm bằng kim loại, ngọc bích hoặc hoa |
Eri |
襟 (えり) |
Cổ áo Kimono, thường có màu trắng và được làm bằng lụa |
Nihon buyo |
日本舞踊 (にほんぶよう) |
Múa truyền thống Nhật Bản |
Shamisen |
三味線 (しゃみせん) |
Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản, có ba dây |
Koto |
琴 (こと) |
Nhạc cụ truyền thống Nhật Bản, có 13 dây |
Ikebana |
生け花 (いけbana) |
Nghệ thuật cắm hoa truyền thống Nhật Bản |
Mizuage |
水揚げ (みずあげ) |
Nghi lễ đánh dấu sự trưởng thành của Maiko, khi họ được phép trang điểm và trang phục như Geisha |
Sentō |
洗湯 (せんとう) |
Nghi lễ tắm truyền thống của Geisha |
Hatsumode |
初詣 (はつもうで) |
Nghi lễ cầu nguyện đầu năm mới của Geisha |
Danna |
旦那 (だんな) |
Người bảo trợ cho Geisha, thường là nam giới giàu có |
Ochaya |
茶屋 (ちゃや) |
Quán trà truyền thống Nhật Bản, nơi Geisha tiếp khách |
Gion |
祇園 (ぎおん) |
Khu phố Geisha nổi tiếng ở Kyoto |
4. Geisha đẹp nhất Nhật Bản là ai?
Kiharu Nakamura được biết đến là Geisha xinh đẹp nhất Nhật Bản, mang đế đến nhiều đóng góp và có sức ảnh hưởng nhất xứ sở hoa anh đào. Bà rất nổi tiếng và là hiện thân của nhiều giá trị nghệ thuật, văn hóa tinh thần Nhật Bản.
Bà Kiharu Nakamura là người phụ nữ tài năng, thông minh, xinh đẹp thông thạo các kỹ năng của Geisha và biết cả tiếng Anh. Bà thường tiếp những khách ngoại quốc quan trọng tầm cỡ như vua hài Sác-lô Charlie Chaplin, ngôi sao bóng chày Babe Ruth,...
5. Có tồn tại Geisha nam không?
Ở Nhật Bản có tồn tại Geisha nam, họ được gọi là taikomochi - nghệ sĩ nam chuyên biểu diễn các nhạc cụ truyền thống, nhảy múa và hài kịch trong các sự kiện giải trí.
Hiện nay, tại Nhật vẫn còn Geisha Nam được ưu ái gọi là “Đệ nhất Geisha nam Nhật Bản” là Roland.
KẾT LUẬN
Như vậy, MayPhienDichVN đã chia sẻ tất cả những thông tin về Geisha Nhật Bản. Hi vọng qua bài viết các bạn đã hiểu hơn về con người Geisha - biểu tượng của nền văn hóa Nhật Bản.
Bài viết liên quan:
- Natsukashii
- Sugoi là gì?
- Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề