Xin chào tiếng Nhật là gì? Cách chào hỏi tiếng Nhật hàng ngày
Xin chào tiếng Nhật là gì? Trong văn hóa Nhật Bản, cách chào hỏi khi gặp mặt rất quan trọng vì những câu xin chào bằng tiếng Nhật Bản với mỗi đối tượng vào từng thời điểm là khác nhau và cần phù hợp với văn hóa Nhật Bản. Bạn muốn học tiếng Nhật qua những câu nói xin chào? Hãy cùng Máy Phiên Dịch VN học tiếng Nhật giao tiếp về cách chào trong tiếng Nhật ngay dưới bài viết này nhé!
Nội Dung
XIN CHÀO TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
Xin chào tiếng Nhật phiên âm là: Konnichiwa (こんにちは), đây là cách nói xin chào trang trọng của người Nhật.
-
• Konnichiwa dùng trong trường hợp gặp người lạ, cuộc họp, đám đông, mua sắm trong cửa hàng.
-
• Không nói “konnichiwa” với người bạn thân nhất của mình, đặc biệt “không chào” người lớn tuổi, những người cần phải tôn kính bằng こんにちは (Ví dụ: Chào bác tiếng Nhật, với trường hợp này nên cúi gật đầu nếu không tìm được câu xã giao thích hợp).
CÂU CHÀO TIẾNG NHẬT VÀO CÁC THỜI ĐIỂM TRONG NGÀY
1. Chào buổi sáng tiếng Nhật
-
• Ohayō (おはよ): Chào buổi sáng (thông thường).
-
• Ohayō gozaimasu (おはようございます): Chào buổi sáng (Trang trọng).
-
• minna, ohayō! (みんな、おはよー!): Chào buổi sáng mọi người (bạn bè).
-
• minasan, ohayō gozaimasu (皆さん、おはようございます): Chào buổi sáng (trang trọng, ví dụ: giáo viên với học sinh).
Đối với người Nhật, khi muốn bắt đầu ngày mới, hay ai đó muốn bắt chuyện và nói chuyện với bạn quan trọng hơn họ cũng dùng những câu chúc này.
2. Chào buổi chiều tiếng Nhật
Có thể dùng Konnichiwa (こんにちは) để chào buổi trưa hoặc buổi chiều tiếng Nhật. Bởi “Konnichiwa tiếng Nhật” được nói từ cuối buổi sang (11 giờ sáng) đến đầu giờ tối (5 giờ chiều) tại Nhật Bản.
3. Chào buổi tối tiếng Nhật
Kombanwa/ Konbanwa (こんばんは): Chào buổi tối. Từ này như một lời chúc tốt lành và là lời chào tiêu chuẩn sử dụng trong suốt buổi tối.
Vào buổi tối, bạn có thể nói những câu sau thay cho lời chào:
-
• sayonara (さようなら): Chào tạm biệt.
-
• Oyasumi nasai (おやすみなさい): Chúc ngủ ngon (trang trọng, dùng khi chúc khách, giáo viên, sếp đang đi công tác…).
-
• Oyasumi (おやすみ): Chúc ngủ ngon tiếng Nhật (Dùng với gia đình, bạn bè thân thiết lâu năm).
CÁC BIẾN THỂ CHÀO BẰNG TIẾNG NHẬT THÂN MẬT
-
• “ossu” (おす): Lời chào được dùng giữa những người bạn nam thân thiết hoặc người thân gần gũi nam ở cùng độ tuổi. Không dùng từ này với những người bạn nữ hay bạn bè khác giới tính.
-
• “yaho”: Cách nói xin chào với bạn bè, thường được viết bằng katakana - biến thể của biểu cảm “yahoo” trong tiếng Anh. “Yaho” cũng được sử dụng như một cách chào thân thiện trong giới trẻ, đặc biệt là trẻ em gái.
-
• “saikin dō”: Cách chào quen thuộc giữa những người bạn, anh chị em thân thiết, vừa là cách chào vừa là cách hỏi thăm nhẹ nhàng hàng ngày.
-
• yā (やあ), yō (よう): Lời chào thân mật giữa những thế hệ trẻ và nhiệt huyết.
NHỮNG CÂU CHÀO HỎI TIẾNG NHẬT PHỔ BIẾN
1. Chào bằng tiếng Nhật qua điện thoại
Moshi Moshi (もしもし): “Xin chào, bạn có ở đó không”. Đây là cách chào tiêu chuẩn qua điện thoại, phù hợp sử dụng cho dù bạn là người gọi đi hay người được gọi đến.
2. Chào ai đó lâu rồi không gặp tiếng Nhật
-
• お久しぶりですね (O-hisashiburi desu ne): Cách chào hỏi khá thân thiện, nghĩa là “lâu rồi không gặp”, thường dùng khi gặp lại một người quen, bạn bè lâu năm không gặp.
-
• Tadaima (ただいま): Tôi đã trở lại/ Tôi đã trở về nhà.
3. Chào khi về nước bằng tiếng Nhật
Trong tình huống bạn phải về nước không làm việc ở Nhật nữa thì có thể chuẩn bị những lời tạm biệt:
-
• jāā ne (じゃあね): Hẹn gặp lại (Thân mật).
-
• mata ne (またね): Hẹn gặp lại lần sau.
-
• osaki ni shitsureishimasu (お先に失礼します): Tạm biệt (khi nghỉ việc, có nghĩa “lấy làm tiếc khi rời khỏi đây”).
-
• o-genki de (お元気で): Chăm sóc tốt cho bản thân và cẩn thận (Dùng trước khi ai đó đi đâu đó và bạn sẽ không gặp họ trong một thời gian).
4. Xin chào bằng tiếng Nhật với đồng nghiệp
-
• otsukaresama desu (お疲れ様です): Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ (Thuật ngữ này là của các đồng nghiệp Nhật Bản thể hiện sự công nhận chăm chỉ của nhau và sử dụng lời chào này tốt nhất khi đến văn phòng như lời chào).
-
• osewa ni natte orimasu (お世話になっております): Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn (Câu chào hỏi trong công việc thể hiện rằng bạn đề cao trong công việc này).
-
• hai はい + Tên công ty: Xin chào (là cách chào cầu kỳ hơn một chút).
5. 10 câu chào hỏi tiếng Nhật khác
-
• yoroshiku onegaishimasu (よろしくおねがいします): Rất vui được gặp bạn (sau khi giới thiệu).
-
• Yōkoso (ようこそ): Hoan nghênh.
-
• Irasshaimase (いらっしゃいませ): Hoan nghênh, mời vào.
-
• Okaerinasai (おかえりなさい): Chào mừng trở lại
-
• saikin dō? (最近どう?) và dōmo (どうも): Dạo này bạn thế nào? Có chuyện gì vậy? Dùng để chào, cảm ơn, theo cách lịch sự thân thiện. Hoặc dùng để tán tỉnh tại một bữa tiệc (Lưu ý: Không nói điều này với sếp, bố mẹ của bạn gái…).
-
• O-genki desu ka (お元気ですか): Bạn có khỏe không? (Chữ “o” thể hiện sự tôn trọng, “ka” trợ từ nghi vấn, có thể bỏ để nó không trang trọng và để trả lời “genki desu”.
-
• Genki datta (元気だった?): Dạo này thế nào rồi?
-
• Ikaga desu ka (いかがですか): Bạn có khỏe không? và Mọi chuyện thế nào rồi?
-
• Choushi wa dou desu ka (調子はどうですか): Nghĩa chính xác: Điều kiện của bạn là gì? nhưng thường sử dụng theo cách không chính thức là: Mọi chuyện thế nào rồi?
-
• Ii tenki desu ne (いい天気ですね): Hôm nay đẹp trời nhỉ!
NGHI THỨC XÃ GIAO TRANG TRỌNG KHI NÓI CÁC CÂU CHÀO NHẬT BẢN
Người Nhật rất coi trọng nghi thức cúi đầu khi chào không chỉ để chào hỏi mà còn là cách thể hiện một sự kính trọng với họ. Nghi thức này có thể thực hiện từ cả hai phía (dù người chào thường là người cúi đầu).
Khi ai đó cúi đầu chào bạn, hãy cúi đầu chào lại họ, ít nhất cúi đầu ở mức tương đương hoặc thấp hơn người kia chào bạn. Cúi đầu sâu hơn thể hiện sự tôn trọng, nên cố gắng cúi đầu thấp hơn người chào bạn nếu họ ở tầng lớp cao hơn hoặc bạn không biết người đó là ai.
-
• Cúi đầu 15 độ với người thân quen.
-
• Cúi đầu 30 độ với người mới gặp/ người có chỗ đứng cao trong xã hội.
-
• Cúi đầu 45 độ ít dùng chào hỏi, trừ phi gặp đức vua/ thủ tướng.
-
• Với bạn thân: chỉ cần gật đầu là được.
KẾT LUẬN
Máy Phiên Dịch . VN vừa chia sẻ đến các bạn “Xin chào trong tiếng Nhật”. Konnichiwa là gì, konbanwa nghĩa là gì, konbanwa là gì, konnichiwa nghĩa là gì, ohayo có nghĩa là gì, ohayo gozaimasu là gì hay こんにちは nghĩa là gì… Tùy vào mục đích, hoàn cảnh, thời gian cụ thể trong ngày bạn có thể sử dụng những lời chào này khi gặp giao tiếp. Hi vọng qua bài viết bạn có thể học được nhiều từ vựng, cụm từ, câu tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống qua cách Hello trong tiếng Nhật Bản là gì?
>>> Tham khảo:
-
Cảm ơn tiếng Nhật
-
Xin chào tiếng Pháp
-
Xin chào tiếng Trung
-
Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề