Cách chuyển Họ Tên trong tiếng Nhật Chuẩn cho Nữ và Nam
Dịch tên sang tiếng Nhật là điều cần thiết khi đi du học hay xuất khẩu lao động tại Nhật Bản. Việc dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật bằng bảng chữ cái Katakana là một cách đặt tên con phổ biến và ấn tượng. Bạn có thể đổi tên Việt của bé trai hoặc bé gái sang Nhật để tạo sự độc đáo và ý nghĩa. Cùng MayPhienDichVN khám phá cách gọi tên trong tiếng Nhật chuẩn và tham khảo 99+ họ và tên tiếng Nhật hay ngay dưới đây.
Nội Dung
VÌ SAO PHẢI CHUYỂN TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG NHẬT?
Việc chuyển sang tên tiếng Nhật mang lại nhiều lợi ích:
-
• Khi cần làm các thủ tục như xuất khẩu lao động, nhập cư, hồ sơ du học Nhật Bản, bạn có tên tiếng Nhật thì sẽ giúp cơ quan hành chính tại Nhật Bản dễ dàng đọc và xử lý hồ sơ nhanh nhất có thể.
-
• Giúp người Nhật dễ dàng ghi nhớ tên bạn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp hàng ngày.
-
• Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và ngôn ngữ nước bạn.
CÁCH DỊCH TÊN VIỆT SANG NHẬT CỰC CHUẨN NHANH CHÓNG
Tiếng Nhật có 3 dạng chữ là Hiragana, Katakana và Kanji. Tuy nhiên, phần lớn người nước ở ngoài như du học sinh tại Nhật Bản đều sử dụng Katakana khi chuyển sang tên tiếng Nhật.
Để dịch tên mình sang tiếng Nhật theo kiểu chữ này, bạn cần nắm rõ được cách chuyển nguyên âm, chuyển phụ âm và bộ chữ Katakana.
1. Chuyển nguyên âm
Nắm vững 5 nguyên âm cơ bản là chìa khóa để chinh phục bảng ký tự Katakana, rút ngắn quá trình học tiếng Nhật Bản.
2. Chuyển đổi phụ âm
Dưới đây là bảng chuyển phụ âm từ tiếng Việt qua tiếng Nhật:
b hoặc v |
バ |
c hoặc k |
カ |
d hoặc đ |
ド |
g |
ガ |
h |
ホ |
m |
マ |
n |
ノ |
Ph |
フ |
qu |
ク |
r hoặc l |
ラ |
s hoặc x |
サ |
t |
ト |
y |
イ |
Lưu ý rằng cách chuyển đổi một số phụ âm cuối trong tiếng Việt sang Katakana có điểm khác biệt so với các phụ âm khác. Dưới đây là cách chuyển chi tiết:
c |
ック |
k |
ック |
ch |
ック |
n |
ン |
nh |
ン |
ng |
ン |
p |
ップ |
t |
ット |
m |
ム |
3. Bảng chữ cái Katakana
Katakana (カタカナ) là chữ cứng - một loại chữ biểu âm, đây là thành phần trong hệ thống chữ viết truyền thống của tiếng Nhật, hay được sử dụng để phiên âm tên của người ngoại quốc. Việc chuyển đổi tên tiếng Việt thành tiếng Nhật có thể khác nhau tùy thuộc vào cách đọc và suy nghĩ của mỗi người.
-
• VD1: BẢO = BA + O. Ta tra bảng âm tiết đứng trước có BA (バ) và tra bảng nguyên âm có O (オ) => Bảo = バオ
-
• VD2: LOAN = LO(ロ) + A(ア) + N(ン) = ロアン
-
• VD3: HIỆP = HI + ỆP = ヒ + エップ = ヒエップ
-
• VD4: DŨNG = DU(ズ) + NG(ン) = ズ + ン = ズン
CHUYỂN HỌ VÀ TÊN VIỆT SANG TIẾNG NHẬT DỄ DÀNG
Khác với Việt Nam, tên đệm ít được sử dụng ở Nhật Bản. Đa số họ tên tiếng Nhật sẽ được gọi theo thứ tự tùy theo trường hợp:
-
• Tên trước, Họ sau: Được dùng khi viết hoặc trong các loại văn bản giấy tờ để phiên âm ra tiếng Anh dễ viết và dễ xưng hô hơn.
-
• Họ trước, Tên sau: Được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Máy Phiên Dịch VN đã tổng hợp danh sách cách chuyển họ và tên thông dụng nhất ở Việt Nam sang tiếng Nhật. Hãy kiểm tra bảng dưới đây:
1. Chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Nhật
Bùi |
ブイ |
Cao |
カオ |
Châu |
チャウ |
Đặng |
ダン |
Đỗ |
ドー |
Đoàn |
ドアン |
Dương |
ヅオン |
Hoàng |
ホアン |
Huỳnh |
フイン |
Lê |
レー |
Lương |
ルオン |
Lưu |
リュ |
Mạc |
マッカ |
Mai |
マイ |
Nguyễn |
グエン |
Ông |
オン |
Phạm |
ファム |
Phan |
ファン |
Tạ |
ター |
Thái |
タイ |
Trần |
チャン |
Võ |
ボー |
Vũ |
ブー |
2. Chuyển tên bằng tiếng Nhật
Xuân |
スアン |
Trung |
チュン |
Đức |
ドゥック |
Anh |
アインディン |
Đình |
ディン |
Nhật |
ニャット |
Huân |
フアン |
Tân |
タン |
Hoa |
ホア |
Huệ |
フェホン |
Hồng |
ホン |
Ngọc |
ゴック・ |
Tuyến |
トウェン |
Giang |
ザン |
Dũng |
ズン |
Hồng |
ホン |
Phùng |
フォン |
Bắc |
バック |
Cường |
クオン |
Phương |
フォン |
Trâm |
チャム |
Mai Chi |
マイ・チ |
Hải |
ハイ |
Bạch |
バック |
Ninh |
ニン |
Đằng |
ダン |
Huy |
フイ |
Hùng |
フン |
Tuấn |
トゥアン |
Doanh |
ズアイン |
Thị |
テイ |
Thành |
タン |
Nhung |
ニュン |
Lực |
ルック |
Văn |
バン |
Tuấn |
トゥアン |
Minh |
ミンドゥ |
Đỗ |
ドゥ |
Đình |
ディン |
Dương |
ズオン |
Vũ |
ヴ |
Hiến |
ヒエン |
Ngọc |
ゴック |
Trần |
チャン |
Ánh |
アインブイ |
Bùi |
ブイ |
Ngô |
ズイ |
Vũ |
ヴチュン |
Duy |
チュン |
Cao |
カオ |
Việc viết họ và tên bằng tiếng Nhật rất dễ dàng, bạn chỉ cần kết hợp các ký tự của tên mình lại với nhau. MayPhienDichVN sẽ lấy một vài ví dụ cụ thể cho các bạn dễ hình dung như sau:
-
• Nguyễn Sơn Tùng => グエン そン トウン
-
• Nguyễn Yến Thanh => グエン イエン タイン
-
• Nguyễn Đức Vinh => グエンドックビン
-
• Đỗ Mai Trâm => ドー マイ チャム
-
• Phan Thị Thanh Thúy => ファン ティ タイン トウイ
-
• Lê Thị Thu Uyên => ホアン ガー れ テイ トゥ ウエン
99+ TÊN TRONG TIẾNG NHẬT HAY CỦA NAM VÀ NỮ
Nếu đang loay hoay không biết đặt tên tiếng Nhật của bạn là gì cho hay và ý nghĩa? Hãy tham khảo bảng phiên âm tên tiếng Việt qua Nhật cho cả nam và nữ dưới đây:
1. Tên tiếng Nhật hay cho nam giới
STT |
Tên tiếng Nhật phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
Aki |
Mùa thu |
2 |
Akira |
Sự thông minh, sáng dạ |
3 |
Akiko |
Ánh sáng |
4 |
Akimitsu |
Ánh sáng rực rỡ, sáng lạn |
5 |
Amida |
Ánh sáng thuần khiết, sự trong trẻo |
6 |
Aman |
Sự an toàn |
7 |
Asahi |
Ánh sáng mặt trời |
8 |
Aoi |
Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công. |
9 |
Arata |
Sự tươi mới |
10 |
Asuka |
Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai |
11 |
Aran |
Mang ý nghĩa là cánh rừng |
12 |
Atsushi |
Sự hiền lành, chất phác |
13 |
Ayumu |
Có nghĩa là giấc mơ |
14 |
Botan |
Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự |
15 |
Chin |
Sự vĩ đại, thành công |
16 |
Chiko |
Ý nghĩ là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán |
17 |
Dai |
Ý nghĩ thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại |
18 |
Dian |
Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh |
19 |
Daichi |
Trái đất |
20 |
Daiki |
Ánh sáng tuyệt vời |
21 |
Daisuke |
Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác |
22 |
Dosu |
Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ |
23 |
Ebisu |
Thể hiện sự may mắn |
24 |
Fuji |
Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ. |
25 |
Fumihito |
Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện |
26 |
Fumio |
Sự lễ độ, hoà nhã |
27 |
Garuda |
Người đưa tin của trời |
28 |
Gi |
Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
29 |
Goro |
Vị trí thứ 5, được sử dụng rất rộng rãi trong các gia đình có nhiều con |
30 |
Genji |
Sự khởi đầu tốt đẹp |
31 |
Haru/Haruki |
Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời |
32 |
Hayate |
Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió |
32 |
Hasu |
Hoa sen |
33 |
Hatake |
Nông điền, sự chất phác, chịu khó |
34 |
Higo |
Cây dương liễu |
35 |
Hiroshi |
Sự hào phóng |
36 |
Hibiki |
Là âm thanh, tiếng vang |
37 |
Hideyoshi |
Sự đáng kính, đức hạnh |
38 |
Hikaru |
Ánh sáng mặt trời |
39 |
Hitana |
Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời |
40 |
Hirohito |
Sự yêu thương, giúp đỡ |
41 |
Hajime |
Thất bại chính là khởi đầu |
42 |
Hyuga |
Hướng về phía mặt trời |
43 |
Hotei |
Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè |
44 |
Hisashi |
Ý chí, nghị lực |
45 |
Hisoka |
Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ |
46 |
Isora |
Vị thần của biển |
47 |
Isamu |
Sự dũng cảm, quả cảm |
48 |
Isao |
Người có nhiều công lao, thành tích |
49 |
Issey |
Con đầu lòng |
50 |
Jiro |
Người con thứ 2 |
51 |
Juro |
Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài |
52 |
Junpei |
Sự thanh khiết, yên bình |
53 |
Kane |
Chiến binh mạnh mẽ |
54 |
Kama/Kin |
Hoàng kim, sự giàu có, sung túc |
55 |
Kai |
Cây liễu |
56 |
Kaede |
Cây phong |
57 |
Kazuo |
Sự thanh bình |
58 |
Kano |
Vị thần của nước |
59 |
Kanji |
Kim loại |
60 |
Katashi |
Sự kiên cường |
61 |
Kazuhiko |
Sự tài đức, có đức, có tài |
62 |
Kongo |
Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương |
63 |
Kenji |
Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 |
64 |
Kuma |
Sự mạnh mẽ của một chú gấu |
65 |
Kosho |
Vị thần của màu đỏ |
66 |
Ken |
Sự khỏe mạnh |
67 |
Kisame |
Mạnh mẽ như cá mập |
68 |
Kichirou |
Sự may mắn |
69 |
Kiyoshi |
Người trầm tính |
70 |
Kunio |
Người xây dựng đất nước |
71 |
Kinnara |
Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim |
72 |
Maito |
Sự mạnh mẽ |
73 |
Manabu |
Sự thành công trên con đường học tập |
74 |
Masahiko |
Sự chính trực |
75 |
Masaru |
Sự chiến thắng, xuất sắc |
76 |
Maru |
Hình tròn |
77 |
Makoto |
Sự thật, sự chân thành |
78 |
Minoru |
Sự kết trái, thành công trong sự nghiệp |
79 |
Michio |
Sự mạnh mẽ |
80 |
Minori |
Nhớ về quê hương |
81 |
Mieko |
Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh |
82 |
Naga |
Con rồng |
83 |
Naruhito |
Lòng trắc ẩn |
84 |
Naoki |
Chính trực, ngay thẳng |
85 |
Nobu |
Có niềm tin vào điều gì đó |
86 |
Niran |
Sự vĩnh cửu |
87 |
Orochi |
Con rắn lớn |
88 |
Osamu |
Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị |
89 |
Raiden |
Thần chớp |
90 |
Raidon |
Có nghĩa là thần sấm |
91 |
Ringo |
Quả táo |
92 |
Ruri |
Ngọc Bích |
93 |
Ryo |
Sự mát mẻ, sảng khoái |
94 |
Sadao |
Sự trung thành |
95 |
Satoru |
Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh |
96 |
San |
Ngọn núi |
97 |
Santoso |
Sự thanh bình, an lành |
89 |
Shinichi |
Sự ngay thẳng, liêm khiết |
99 |
Shin |
Sự chân thực |
100 |
Shun |
Tài năng, giúp ích cho đời |
101 |
Takehiko |
Hoàng tử |
102 |
Washi |
Chim ưng dũng mãnh |
103 |
Yukata |
Mang ý nghĩa giàu có, phú quý |
2. Tên tiếng Nhật cho nữ giới ý nghĩa
STT |
Tên tiếng Nhật Bản |
Ý nghĩa |
1 |
Aiko |
Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi |
2 |
Aki |
Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu |
3 |
Akiko |
Nghĩa là Ánh sáng |
4 |
Ayame |
Hoa của cung Song Tử |
5 |
Akina |
Hoa mùa xuân |
6 |
Amaya |
Có nghĩa là mưa đêm |
7 |
Aniko/Aneko |
Người chị lớn |
8 |
Azami |
Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai |
9 |
Bato |
Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
10 |
Gwatan |
Nữ thần mặt trăng |
11 |
Hama |
Nghĩa là đứa con của bờ biển |
12 |
Hanako |
Đứa con của hoa |
13 |
Haruno |
Cảnh xuân |
14 |
Inari |
Thần lúa |
15 |
Keiko |
Sự đáng yêu |
16 |
Kiyoko |
Sự trong sáng như gương |
17 |
Kuri |
Hạt dẻ |
18 |
Lawan |
Vẻ đẹp |
19 |
Mika |
Trăng mới |
20 |
Misao |
Sự trung thuỷ |
21 |
Momo |
Trái đào tiên |
22 |
Namiko |
Sóng biển |
23 |
Misaki |
Sự xinh đẹp |
24 |
Yuuka |
Sự ưu tú |
25 |
Sakura |
Hoa anh đào |
26 |
Rin |
Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
27 |
Moe |
Sự dễ thương |
28 |
Sumi |
Tinh chất, sự tinh khiết |
29 |
Takara |
Kho báu |
30 |
Yasu |
Sự thanh bình |
31 |
Suzuko |
Sinh ra trong mùa thu |
32 |
Emi |
Nụ cười đẹp như tranh |
33 |
Gina |
Những điều tốt lành sẽ đến với con |
34 |
Naoko |
Ngoan ngoãn và hiểu chuyện |
35 |
Sayuri |
Bông hoa xinh đẹp |
36 |
Machiko |
Người may mắn |
37 |
Kimi |
Đẹp tuyệt trần |
38 |
Nyoko |
Viên ngọc quý giá |
39 |
Shizu |
Mang ý nghĩa cuộc sống bình yên và an lành |
40 |
Toku |
Người con gái biết đối nhân xử thế |
41 |
Kaya |
Trong trắng và tinh khiết |
42 |
Kaiyo |
Người con gái có lòng bao dung, vị tha |
APP - WEB CHUYỂN TÊN TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG NHẬT
1. Jdict
Jdict là App dịch tên sang tiếng Nhật phổ biến tại Việt Nam. Ngoài việc tra cứu từ, Jdict còn cung cấp tính năng dịch tên tiếng Việt sang Nhật bằng Katakana. Người dùng có thể nhập tên của mình và nhận phiên âm tương ứng.
Link ứng dụng: https://jdict.net/
2. Google Translate
Google Translate là công cụ dịch thuật miễn phí thông dụng, hỗ trợ hơn 100 thứ tiếng, gồm cả tiếng Nhật. Phần mềm dịch tiếng Nhật bằng Camera này còn hỗ trợ dịch tên Việt Nam sang Nhật Bản nhanh và không tốn phí.
Tuy nhiên, Google Dịch không phân biệt được tên riêng và tên chung, nên có thể dịch tên qua tiếng Nhật như cụm từ thông thường và có thể không chính xác.
Link phần mềm: https://translate.google.com/
3. tienichhay.net
tienichhay.net là trang web cung cấp nhiều tiện ích trực tuyến, bao gồm cả công cụ chuyển tên của bạn theo tiếng Nhật.
Để đổi sang tên tiếng Nhật theo chữ Katakana trên web tienichhay.net, người dùng chỉ việc nhập họ và tên tiếng Việt vào ô và nhấn nút "Dịch Ngay". Kết quả sẽ hiển thị tên đã được dịch sang tiếng Nhật cùng cách đọc tương ứng.
Link web: https://tienichhay.net/dich-ten-sang-tieng-nhat.html
4. Mazzi
Mazii là ứng dụng từ điển - dịch - học tiếng Nhật được yêu thích bởi hơn 5 triệu người dùng trên toàn cầu. Công cụ này hỗ trợ công việc, học tập và cuộc sống bằng tiếng Nhật cùng với hơn 18 ngôn ngữ khác trên thế giới, bao gồm cả tiếng Việt.
Ngoài ra, Mazzi còn nổi tiếng là một App/Web dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Katakana chuẩn xác, được nhiều người sử dụng.
Link truy cập: https://mazii.net/vi-VN/convert-name
Ngoài ra, nếu có mong muốn sử dụng tiếng Nhật chuyên nghiệp và thành thạo, bạn hãy cân nhắc tìm đến các trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín. Tại đó, bạn sẽ được hướng dẫn bởi những giáo viên giàu kinh nghiệm và được cung cấp các tài liệu học tập chất lượng, giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng.
KẾT LUẬN
Bài viết trên đây là tổng hợp các tips chuyển đổi tên từ Việt Nam sang tiếng Nhật chính xác nhất và 99+ mẫu tên hay, ý nghĩa mà MayPhienDichVN đã giới thiệu. Hãy áp dụng những kiến thức trong bài viết này để tạo nên cái tên độc đáo và ấn tượng cho bản thân trong môi trường quốc tế.
Ngoài ra, nếu bạn thường xuyên phải sử dụng tiếng Nhật để trò chuyện, trao đổi thì máy phiên dịch tiếng Nhật là một công cụ hữu ích, giúp bạn vượt qua rào cản ngôn ngữ, giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hơn trong mọi tình huống.
>>> Tham Khảo:
- • Cách Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
- • Top 9+ Máy Phiên Dịch Tốt Nhất Hiện Nay
- • Web dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật Kanji
- • 100.000 tên tiếng Nhật Kanji hay