Những câu chúc ngủ ngon tiếng Nhật Siêu Hay & Lãng Mạn
Chúc ngủ ngon tiếng Nhật là gì? Những lời chúc ngủ ngon, câu chúc ngủ ngon, bài hát chúc ngủ ngon hay chỉ đơn giản là Good Night cũng đã đủ thể hiện sự quan tâm nhẹ nhàng đến một người nào đó. Hãy thử tạo nên những khoảnh khắc mới lạ, cảm giác bất ngờ dành crush/ người ấy/ vợ bằng những câu ngủ ngon tiếng Nhật được tổng hợp ngay dưới bài viết này!
Nội Dung [Ẩn]
CHÚC NGỦ NGON TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
1. Ngủ ngon tiếng Nhật
Chúc ngủ ngon tiếng Nhật là: おやすみ phiên âm /Oyasumi/.
おやすみ là cách chúc ngủ ngon phổ biến và đơn giản được nhiều người Nhật sử dụng nhất. Cụm từ này có thể được dùng trước khi đi ngủ hoặc nói lời chào đến bạn bè khi rời khỏi một nơi nào đó vào ban đêm. Bạn cũng có thể sử dụng おやすみ (oyasumi) trước khi cúp điện thoại nếu vào ban đêm.
2. Oyasumi Or Oyasuminasai?
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Nhật thường dùng 2 từ おやすみ (oyasumi) và おやすみなさい (oyasuminasai) thay thế cho nhau nhưng thực tế chúng không giống nhau.
Chúc ngủ ngon bằng cụm từ おやすみなさい (oyasuminasai) thì thể hiện sự trang trọng và lịch sự hơn so với おやすみ (oyasumi). Vì vậy, nếu bạn muốn gửi lời chúc ngủ ngon đến tiền bối của bạn, người có thứ hạng và tuổi tác lớn hơn, bạn nên sử dụng oyasuminasai.
Người Nhật chỉ thường sử dụng oyasumi với các thành viên trong gia đình và bạn bè.
TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC NGỦ NGON TIẾNG NHẬT HAY VÀ Ý NGHĨA
1. Các câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Nhật thông dụng
-
• そろそろおふとん入るね (sorosoro ofuton hairune)
Cụm từ tiếng Nhật này thường dùng để nói với những đứa trẻ ngụ ý rằng thời gian ngủ của chúng sắp đến. Chúng cần dừng tất cả những gì đang làm và đi ngủ. Câu chúc này cũng ổn nếu được nói với những người bạn thân bởi nó chứa đựng sự quan tâm nhưng hãy nhớ rằng nó rất bình thường và không thể hiện sự tôn trọng với những người lớn hơn bạn.
-
• 良い夢見てね (Yoi yumemite ne)
Đây là câu chúc ngủ ngon được dùng phổ biến thứ 2 ở Nhật Bản sau おやすみ (oyasumi). Ý nghĩa câu chúc này là: Chúc bạn mơ thấy những giấc mơ đẹp. Cách chúc này phù hợp để thể hiện tình cảm với người thân và bạn bè.
-
• ゆっくりおやすみ (Yukkuri oyasumi)
Cụm từ này có nghĩa: Ngủ sâu giấc nhé và đủ để phục hồi năng lượng cho ngày hôm sau. Cách nói này thông thường và trang trọng vì vậy bạn có thể sử dụng với bất kỳ ai ngoại trừ người có thâm niên hơn bạn.
-
• 朝にまた会いましょう (Asa ni mata aimashō)
Bạn có thể nghe người Nhật nói cụm từ này thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày nhưng nó bao gồm cả sự trang trọng và không trang trọng phụ thuộc vào từng trường hợp.
Bạn có thể dùng câu này như câu chào tạm biệt hay chúc ngủ ngon khi rời khỏi một cuộc nói chuyện nhiều người. Nhưng hãy chắc chắn rằng bạn sẽ gặp lại họ vào sáng hôm sau nếu không sẽ là vô nghĩa khi sử dụng.
-
• 天使と一緒に寝る(Tenshi to isshonineru)
Cụm từ này có 2 nghĩa không liên quan với nhau vì vậy bạn cần cẩn thận và cân nhắc từng trường hợp trước khi nói.
Nghĩa 1: Chúc bạn ngủ ngon với nhiều thiên thần bên cạnh (giấc ngủ rất ngon và thoải mái).
Nghĩa 2: Liên quan đến cái chết, khi nói về ai đó người mà vừa qua đời, bạn có thể nói: 彼女は今天使と寝ています (Kanojo wa ima tenshi to nete imasu) (Bây giờ cô ấy đang ngủ với thiên thần rồi).
2. Chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật lãng mạn và siêu ngọt
-
• また後で夢で会おうね (Mata atode yume de aou ne)
Ở Nhật Bản, cụm từ này có nghĩa là “Hẹn gặp lại em/ anh trong mơ” hay “Mình gặp lại nhau trong mơ nhé”. Cụm từ này chỉ thích hợp cho những cặp đôi đang yêu nhau nhằm thể hiện sự yêu thương và lo lắng dành cho một nửa của mình.
-
• 私の夢 (Watashinoyume)
Đây là một cụm từ thân mật, vì vậy bạn chỉ nên nói nó với bạn thân hoặc người ấy của mình một cách lãng mạn. Cách nói này là một lựa chọn tốt nếu bạn đang nói chuyện với người yêu của mình qua điện thoại hoặc nhắn tin.
-
• 私はあなたの夢を見ます (Watashi wa anata no yume o mimasu)
Đây là một cách nói khác để chúc ai đó ngủ ngon bằng tiếng Nhật. Nếu bạn đang hẹn hò với một người Nhật và muốn họ biết rằng ngay cả trong giấc ngủ bạn cũng luôn muốn ở với họ, thì đây là cụm từ thích hợp dành cho bạn.
-
• いい子だし寝るね (Īkoda shi neru ne) hoặc いい子供みたい寝るね (Ī kodomo mitai neru ne)
Dịch nghĩa: Chúc bé yêu ngủ ngon/ Hãy ngủ như một đứa trẻ/ Ngủ ngoan nhé bé yếu. Đây là câu chúc ngủ ngon siêu ngọt, dễ thương có thể dành cho crush, người yêu hoặc những mối quan hệ dạng anh trai, em gái…
Những câu chúc khác dành cho các cặp tình nhân hay người bạn thân thiết tăng thêm sự lãng mạn:
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt |
あなたの顔を洗って足を洗う, それは眠る時間です、点滅しないでください。 彼女の目は重く、唇は静かなので、夜は甘くて甘くて夢のように見えます, おやすみなさい |
Đi rửa mặt và đi rửa chân, đã đến giờ đi ngủ, đừng lần chần. Đôi mắt trĩu nặng và đôi môi câm lặng, chỉ mong đêm nay sẽ dịu dàng và ngọt ngào đưa em đến những giấc mơ hồng, chúc em ngủ ngon! |
今夜、私はあなたと私の心の中で眠りに落ちるでしょう。 |
Đêm nay, anh sẽ chìm sâu vào giấc ngủ cùng em trong trái tim anh. |
夜は落ちていた、それは寝る時間だった。 彼についての夢とブランケットをカバー! |
Màn đêm đã buông xuống, đã đến lúc phải đi ngủ rồi. Hãy mơ về anh nhé và trùm chăn thật kín vào! |
空が青か灰色か、空に月や星があるかどうかに関わらず、あなたの心が誠実である限り、常に甘い夢があなたと一緒にあります おやすみなさい! |
Cho dù bầu trời màu xanh hay xám xịt, cho dù bầu trời có trăng hay có sao, miễn là trái tim em chân thành, những giấc mơ ngọt ngào sẽ luôn ở bên em, chúc ngủ ngon! |
あなたはあなたが最も気遣う人とあなたの心にいる人を考えて窓を探しています それは私です! だから私はちょうどあなたがよく眠りたい! |
Em đang nhìn ra ngoài cửa sổ nghĩ về người mà em quan tâm nhất, người đang ở trong tâm trí em đó là anh! Vì thế em chỉ muốn chúc anh ngủ ngon mà thôi! |
毎日私は昨日よりもあなたを愛しています, 素晴らしい睡眠を取る |
Mỗi ngày anh lại yêu em nhiều hơn ngày hôm qua, chúc em có giấc ngủ thật tuyệt vời |
ある日、たぶん私は眠りにつき、あなたの隣に目を覚ますでしょう |
Một ngày nào đó, có thể anh sẽ ngủ vùi và thức dậy bên cạnh em. |
3. Câu chúc ngủ ngon dành cho trẻ nhỏ
-
• 夢の世界に虹を乗せる時です (Yume no sekai ni niji o noseru tokidesu): Đến giờ cưỡi cồng vồng đến thế giới trong mơ rồi!
-
• 母親の王子様/お姫様、よく眠る (Hahaoya no ōji-sama/ ohimesama, yoku nemuru): Ngủ ngon nhé, hoàng tử/ công chúa nhỏ của mẹ.
-
• よく眠り、私の小さな愛 (Yoku nemuri, watashi no chīsana ai): Ngủ ngon nhé, tình yêu bé nhỏ của mẹ!
-
• あなたが目を覚ますとき私はここにいるでしょう (Anata ga me o samasu toki watashi wa koko ni irudeshou): Mẹ sẽ ở đây cho đến khi con thức giấc.
THAM KHẢO BÀI HÁT CHÚC NGỦ NGON TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM
-
• Oyasumi – Akiko
-
• Good Night To Your Older Brother – Kaai Yuki
-
• きらきらぼし (Kira Kira Boshi) – Twinkle Twinkle Little Star
-
• Good Night – Masaharu Fukuyama
-
• よいゆめを – Super Simple
NHỮNG CÂU CHÚC TIẾNG NHẬT TRƯỚC KHI NGỦ VÀ SAU KHI THỨC DẬY
1. Trước khi chúc ai đó ngủ ngon
あなたはどれくらいの睡眠時間が必要ですか。 |
Bạn cần bao nhiêu giờ để ngủ hả? |
私は眠らなければなりません。 |
Tôi phải đi ngủ rồi. |
私は寝る前に歯を磨きます。 |
Tôi đánh răng trước khi ngủ. |
私は疲れていたので、早く寝た。 |
Vì mệt nên tôi đi ngủ sớm |
寝る前にビールを飲むな。 |
Không uống bia trước khi đi ngủ nhé |
2. Sau khi tỉnh giấc thức dậy
わたしはあなたの夢を見ました。 |
Tôi đã mơ về bạn |
私は彼の夢を見た。 |
Tôi đã có giấc mơ về anh ấy. |
あなたは私に夢を見させてくれるのね |
Bạn làm tôi mơ về bạn. |
今朝はとても食欲がありました。 |
Tôi có một cảm giác ngon miệng sáng nay. |
彼は赤ん坊のように眠っています。 |
Anh ấy ngủ như một đứa bé. |
昨日の夜はいつ寝たの? |
Đêm qua bạn ngủ khi nào? |
昨夜恐ろしい夢を見ました。 |
Tôi đã có một giấc mơ đáng sợ tối qua. |
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN GIẤC NGỦ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
眠り |
Nemuri |
Ngủ tiếng Nhật |
寝る |
neru |
Ngủ, đặt lưng, ngả lưng |
眠い |
nemui |
Buồn ngủ |
横になる |
yoko ni naru |
Nằm xuống |
睡眠不足 |
suimin busoku |
Sự thiếu ngủ |
睡眠薬 |
suimin yaku |
Thuốc ngủ |
休む |
yasumu |
Nghỉ ngơi |
床につく |
toko ni tsuku |
ngủ trên sàn |
昼寝 |
hirune |
ngủ trưa |
ベッド |
beddo |
giường ngủ |
まくら |
makura |
Cái gối |
KẾT LUẬN
Bài viết vừa chia sẻ đến các bạn Chúc ngủ ngon tiếng Nhật hiragana, oyasuminasai là gì. Hi vọng qua bài viết các bạn học được nhiều câu chúc ngủ ngon Nhật ngữ siêu dễ thương và đốn tim crush.
Tham khảo:
-
Chúc ngủ ngon tiếng Anh
-
Chúc ngủ ngon tiếng Trung
-
Chúc ngủ ngon tiếng Pháp
-
Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề