Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng Hàn phiên âm chuẩn

  • Đánh giá : (3 ★ trên 15 đánh giá)

Bạn đang thắc mắc tên các quốc gia bằng tiếng Hàn viết và đọc như thế nào? Cách giới thiệu mình là người Việt Nam tiếng Hàn là gì? Làm sao để hỏi đối tượng giao tiếp đến từ đâu bằng Tiếng Hàn? Hãy cùng MayPhienDichVN tìm hiểu cách đọc tên các nước tiếng Hàn chi tiết ngay dưới đây nhé!

Nội Dung [Ẩn]

TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG HÀN

  • • Đất nước: 나라 /na-ra/.

  • • Quốc gia: 국가 /guk-ga/.

Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia phổ biến trên thế giới và cách đọc các nước trong tiếng Hàn: 

Số thứ tự

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

1

베트남

be-theu-nam

Việt Nam

2

한국

han-guk

Hàn Quốc

3

미국

mi-guk

Mỹ (Hoa Kỳ)

4

중국

jung-guk

Trung Quốc

5

일본

il-bon

Nhật Bản

6

독일

dong-il

Đức

7

이탈리아

i-tal-li-a

Italia (Ý)

8

몽골

mong-kol

Mông Cổ

9

말레이시아

mal-le-i-si-a

Malaysia

10

인도네시아

in-do-ne-si-a

Indonesia

11

프랑스

pheu-rang-seu

Pháp

12

캐나다

khae-na-ta

Canada

13

포르투갈

pho-leu-thu-gal

Bồ Đào Nha

14

터키

theo-khi

Thổ Nhỹ Kỳ

15

싱가포르

sing-ga-po-reu

Singapore

16

영국

yeong-guk

Anh quốc

17

스페인

seu-phe-in

Tây Ban Nha

18

스웬덴

seu-wen-den

Thụy Sĩ

19

핀란드

phin-lan-deu

Phần Lan

20

홀란드

hol-lan-deu

Hà Lan

21

폴란드

phol-lan-deu

Ba Lan

22

노르웨이

no-reu-wue-i

Na Uy

23

벨기에

pel-gi-e

Bỉ

24

러시아

reo-si-a

Nga

25

인도

in-do

Ấn Độ

26

태국

thae-guk

Thái Lan

27

대만

de-man

Đài Loan

28

필리핀

phil-li-phin

Philippines

29

파키스탄

pa-khi-seu-than

Pakistan

30

네팔

ne-pal

Nepal

31

멕시코

mek-si-ko

Mexico

32

헝가리

heong-ga-ri

Hungary

33

홍콩

hong-kong

Hồng Kông

34

이란

i-ran

Iran

35

이라크

i-ra-keu

Iraq

36

그리스

keu-ri-seu

Hy Lạp

37

이집트

i-jip-theu

Ai Cập

38

쿠바

ku-pa

Cuba

39

미얀마

mi-yan-ma

Myanmar

40

마카오

ma-kao

Macao

41

라오스

lao-seu

Lào

42

캄보디아

kam-po-di-a

Campuchia

43

칠레

chil-le

Chile

44

브라질

peu-ra-jil

Brazil

45

뉴질랜드

nyu-jil-raen-deu

New Zealand

46

호주

ho-ju

Úc

47

덴마크

den-ma-keu

Đan Mạch

48

동티모르

dong-ti-mo-reu

Đông Timor

49

오스트리아

o-seu-teu-ri-a

Áo

50

쿠웨이트

ku-wei-i-teu

Kuwait

51

아일랜드

ail-len-deu

Ailen

52

알제리

al-jae-ri

Algeria

53

불가리아

pul-ga-ri-a

Bulgaria

54

스리랑카

seu-ri-lang-ka

Sri Lanka.

 

Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn

ĐỌC TÊN CÁC CHÂU LỤC VÀ ĐẠI DƯƠNG TIẾNG HÀN

STT

Tiếng Hàn

Phiên âm

Tiếng Việt

1

아시아

a-si-a

Châu Á

2

유럽

yu-leop

Châu Âu

3

오세아니아

o-se-a-ni-a

Châu Đại Dương

4

아메리카

a-me-ri-ka

Châu Mỹ

5

남극

nam-guk

Nam Cực

6

북극

buk-guk

Bắc Cực

7

아프리카

a-pheu-ri-ka

Châu Phi

8

남아메리카

nam-a-me-ri-ka

Nam Mỹ

9

북아메리카

buk-a-me-ri-ka

Bắc Mỹ

10

태평양

thae-pyeong-yang

Thái Bình Dương

11

대서양

tae-seo-yang

Đại Tây Dương

12

인도양

in-do-yang

Ấn Độ Dương

13

북극해

buk-guk-hae

Bắc Băng Dương

CÁCH HỎI VÀ GIỚI THIỆU LÀ NGƯỜI VIỆT NAM TIẾNG HÀN LÀ GÌ?

1. Cách để hỏi bạn đến từ đâu bằng tiếng Hàn

  • • Hỏi cách 1: 어느나라 사람입니까? /eoneunala salam-ibnikka/ - Bạn là người của nước nào?

  • • Hỏi cách 2: 당신은 나라입니다 /dangsin-eun nalaibnida/- Bạn đến từ quốc gia nào?

>>>Xem thêm:

2. Cách để trả lời bạn đến từ đâu bằng tiếng Hàn

  • • Trả lời cách 1: 저는 + Tên quốc gia + 사람입니다.

  • • Trả lời cách 2: 저는 + Tên quốc gia + 에서 왔습니다.

Ví dụ 1: 

  • • A: 어느나라 사람입니까? /eoneunala salam-ibnikka/ - Bạn là người của nước nào?

  • • B: 저는 베트남 사람입니다 /jeoneun beteunam salam-ibnida/ - Tôi là người Vietnam.

Ví dụ 2: 

  • • A: 당신은 나라입니다 /dangsin-eun nalaibnida/- Bạn đến từ quốc gia nào?

  • • B: 나는 베트남 에서 왔습니다 /naneun beteunam eseo wassseubnida/: - Tôi đến từ Việt Nam.

Cách giới thiệu là người Việt Nam bằng tiếng Hàn

MỘT SỐ NGÀY QUỐC LỄ TẠI HÀN QUỐC TIẾNG HÀN

  • • Tết Âm lịch: 구정/gujeong/ hoặc 음력 설날 /eumlyeog seolnal/.

  • • Ngày giải phóng Hàn Quốc: 광복절 /gwangbogjeol/.

  • • Ngày khai sinh ra chữ Hàn: 한글날 /hangeulnal/.

  • • Ngày kỉ niệm phong trào độc lập: 삼일절 /sam-iljeol/.

KẾT LUẬN

Bài viết trên đây vừa chia sẻ đến các bạn từ vựng tên các nước bằng tiếng Hàn phổ biến trên thế giới. Hi vọng rằng qua bài viết các bạn có thể học thêm nhiều tự vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình.

Máy Phiên Dịch Tốt Nhất Thế Giới
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0938.335.696
Video
Review Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ Dịch OFFLINE Tiếng Việt | Không Cần WIFI/SIM 4G Chỉ 0.2 Giây
Máy phiên dịch tốt nhất thế giới Atalk Plus+ Phiên Bản New Version
Máy Phiên Dịch Ngôn Ngữ CHÍNH HÃNG - 40 Loại TỐT NHẤT
401 Trường Chinh, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Cart