Aigoo tiếng Hàn là gì? Nghĩa của Aygu & Từ lóng liên quan
Nếu bạn đã từng sống hoặc xem những bộ phim Hàn Quốc chắc hẳn Aigoo là một từ quen thuộc. Aigoo (아이고) là cụm từ thông dụng được dùng để thể hiện cảm xúc khi nói của người Hàn. Trong bài viết này, Máy Phiên Dịch . VN sẽ giải thích nghĩa của từ Aigoo tiếng Hàn và cách sử dụng khi giao tiếp bằng tiếng Hàn.
Nội Dung [Ẩn]
AIGOO TIẾNG HÀN NGHĨA LÀ GÌ?
“Aigoo” (아이고) là một câu cảm thán, khi phiên âm Aigoo sang tiếng Hàn, Aigoo được phát âm kéo dài ở đuôi, gợi ra như là một tiếng thở dài.
Người Hàn Quốc thường nói Aigoo khi muốn than phiền một điều gì đó, thể hiện sự mệt mỏi, buồn chán, bất ngờ, sốc hay khi không tin vào một điều gì đó, ngạc nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.
Aigoo khi dịch ra tiếng Anh có nghĩa như: 'Oh!' 'Oh Dear!' , 'Oh My!', 'Oh My God!' 'Geez!', v.v.
Aigoo dịch ra tiếng Việt có thể hiểu là: “Trời ơi”, “Ôi trời”, “Ôi trời ơi”, “Chậc”...
Thực tế, phiên âm chính xác “Aigoo” (아이고) là: 아이고 (Aigo). Hãy lưu ý điểm này để không bị phát âm “Aigoo” làm nhầm lẫn.
Ví dụ:
-
• 아이고! 고생했어요. [aigo! gosaenghaess-eoyo.] = Ôi trời! Cảm ơn vì bạn đã làm việc rất chăm chỉ.
-
• 아이고! 괜찮아요? [aigo! gwaenchanh-ayo?] = Ôi trời! Bạn có ổn không?
-
• 아이고! 어깨가 계속 아프네. [aigo! eokkaega gyesog apeune.] = Trời ơi, vai tôi vẫn còn đau lắm!
-
• 아이고… 믿을 수 없는 [aigo… mid-eul su eobsneun] = Trời ơi… thật không thể tin được!
CÁCH PHÁT ÂM AIGOO (아이고)
“Aigoo” được phát âm là 아이고 [a-i-go] hoặc 아이구 [a-i-gu]. Cả 2 cách phát âm này đều đúng, nhưng cách thứ hai (a-i-gu) là cách thường dùng trong văn nói, nếu tra từ điển thì “A-i-go” sẽ chính xác hơn.
AIGOO CÓ PHẢI LÀ MỘT TỪ XẤU KHÔNG?
Aigoo (아이고) không phải là một từ xấu hay một từ chửi rủa trong tiếng Hàn. Aygu thường dùng để thể hiện sự bất ngờ, sốc hay ngạc nhiên.
Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cách diễn đạt Aigoo với người lớn tuổi hơn, miễn là thêm “-seyo” hoặc “-imita” (입니다) vào cuối câu để có một kết thúc lịch sự hoặc trang trọng.
10+ CỤM TỪ TIẾNG LÓNG HÀN QUỐC PHỔ BIẾN NGHĨA TƯƠNG TỰ AYGU
-
• 맙소사 [map-so-sa]: Ôi trời ơi!
-
• 헐 [heol]: Không thể tin được.
-
• 대박 [daebak]: Tuyệt vời!
-
• 짱 이야 [jjang iya]: là tốt nhất, số 1…
-
• 아싸! [ah-ssa!]: Ồ vâng, Yes, Oh Yeah…
-
• 또라이 [Ddo-ra-yi]: Điên khùng, mất trí, ngốc ngếch…
-
• 진짜? [jin-jja?]: Thật ư, Thật sao???
-
• 어머 / 어머나 [eomeo / eomeona]: Ôi không, Ôi chúa ơi…
-
• 미쳤어? [michyeoss-eo?]: Điên rồi sao? Bạn điên à?...
-
• 어떡해?! [Eo-tteok-hae]: Tôi/ Chúng ta phải làm gì bây giờ?
-
• 썸 [sseom]: Tán tỉnh.
-
• 왕따 [wang-dda]: Người cô độc
-
• 치맥 [chi-maek]: Gà rán + Bia
-
• 닭살 [dak-sal]: Xấu hổ
-
• 콜 [kol/call]: Hãy làm điều đó/ Tôi sẽ làm/ Chắc chắn…
-
• 에이 [e-i]: Không đời nào, bạn đang đùa tôi đấy à!
-
• 뭐라고 [mweo-ra-go?]: Cái gì?
KẾT LUẬN
Bài viết vừa chia sẻ từ vựng Aigoo/ Aygu là gì tiếng Hàn bao gồm định nghĩa và cách sử dụng. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ học được một từ vựng mới Hàn ngữ là Aigoo (아이고).
>>> Tham khảo:
- Anh nhớ em tiếng Hàn
- Chào buổi sáng bằng tiếng Hàn
- Những câu tiếng Hàn trong phim
- Tổng hợp 3000 Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
-
Top 11 phần mềm dịch tiếng Hàn miễn phí