Sugoi là gì? Cách sử dụng Sugoi trong tiếng Nhật: すごい
Sugoi là một từ không quá xa lạ đối với những bạn thường xuyên đọc Anime hay Manga Nhật Bản. Sugoi Sugoi là cụm từ phổ biến thường dùng để miêu tả biểu cảm thường thấy của fan Anime. Vậy Sugoi Sugoi là gì và cách sử dụng Sugoi tiếng Nhật Bản như thế nào? Hãy cùng May Phien Dich VN tìm hiểu về nghĩa của từ vựng tiếng Nhật Bản Sugoi và những thuật ngữ Anime liên quan ngay dưới đây nhé.
Nội Dung [Ẩn]
SUGOI LÀ GÌ?
Sugoi (すごい) có nghĩa là “tuyệt”, “tuyệt vời”, “ngầu” hay “hết xẩy”. Sugoi là cách cảm thán, khen mà người Nhật Bản thường sử dụng bất cứ khi nào bị ấn tượng, bởi thái độ và hành vi của người khác.
Chẳng hạn, khi bạn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó tuyệt vời, bạn sẽ nói “Sugoi” hoặc Sugoi ne/ Sugoi nee cũng mang nghĩa là “tuyệt vời”.
20 CÁCH SỬ DỤNG TỪ SUGOI TIẾNG NHẬT すごい VÀ VÍ DỤ
Sugoi - một từ thường dùng trong tình huống tốt và cả trong tình huống xấu, hay cần diễn đạt điều gì đó khủng khiếp bạn cũng có thể dùng Sugoi. Có thể nói từ “Sugoi” được người Nhật sử dụng khá đa dạng, cụ thể:
1. Cách sử dụng Sugoi trong Anime
1.1 Sugoi - Tuyệt vời
Trong Anime, khi nhân vật kêu lên “Sugoi” kèm câu tường thuật thì họ đang biểu cảm một thứ gì đó rất tuyệt vời và đáng kinh ngạc.
1.2 Sugoi - Chết tiệt, người mạnh thật
Khi bắt gặp điều gì đó đặc biệt, nhân vật Anime có thể dùng từ Sugoi để phản ứng lại.
1.3 Sugoi - Không tuyệt lắm đâu
Trong một số trường hợp, từ “Sugoi” được dùng để biểu hiện cảm giác sợ hãi, kiểu nhấn mạnh hay châm biếm và khiến người bạn kia thật thảm hại. Ví dụ” “Ờ chắc hay” hay “Không tuyệt lắm đâu”.
1.4 Sugoi - Vậy cái này… rất là thế đó… Thật sự thế này thế nọ
Sugoi đôi khi cũng được sử dụng phổ biến như một trạng từ, nhấn mạnh cho từ đi cùng nó, được dịch thành “thật sự”, “rất” hay “lắm”. Với nghĩa này, “i” trong “sugoi” sẽ biến thành “ku” => “sugoku”.
2. Cách dùng Sugoi trong tiếng Nhật Bản
1. Để mô tả một cái gì đó trông đẹp/ hương vị ngon.
Câu: すごいな~このラテ
Romaji: Sugoi na~ Kono rate
Dịch tiếng Việt: Ồ, món latte này ngon nhỉ?
2. Mỉa mai về mùi của ai đó.
Câu: 足のにおい、すごいな~
Romaji: Ashi no Nioi sugoi na~
Dịch tiếng Việt: Chân của bạn có mùi phải không?
3. Khi bạn cảm thấy hạnh phúc vì ai đó.
Câu: えええ、Aさんと付き合っている?すごいじゃん、おめでとう!
Romaji: Eee, A san to tsukiatteiru? Sugoi jan, omedeto!
Dịch tiếng Việt: Cái gì? Bạn đang hẹn hò với X? Điều đó thật tuyệt đúng không? Xin chúc mừng!
4. Khi bạn kinh ngạc trước thành tích ai đó.
Câu: あの歌手の歌唱力すごいじゃん?
Romaji: Ano Kashu no kashouryoku Sugoijan?
Dịch tiếng Việt: Khả năng ca hát của ca sĩ đó thật tuyệt vời phải không?
5. Là trạng từ để chỉ điều gì đó rất tốt đẹp.
Câu: えええ、これすごくおいしい!
Romaji: Eee, kore sugoku oishii!
Dịch tiếng Việt: Ehh, (món ăn) này rất ngon!
6. Là trạng từ để chỉ một điều gì đó rất tồi tệ sắp xảy ra.
Câu: このままじゃ、すごくまずいよね。
Romaji: Konomamaja sugoku mazuiyone.
Dịch tiếng Việt: Nếu cứ tiếp tục như vậy, sẽ rất tệ phải không?
7. Cảm thấy hào hứng hoặc mong chờ điều gì đó.
Câu: すごい!デートが楽しみ!
Romaji: Sugoi! Deeto ga tanoshimi!
Dịch tiếng Việt: Yay! Tôi chắc chắn sẽ chờ mong ngày này!
8. Như một tiếng lóng thông tục hoặc nghe như một cậu bé/ thiếu niên.
Câu:すげえ!おもしろいじゃん?
Romaji: Sugee! Omoshiroi tháng một?
Dịch tiếng Việt: Ehhh, nghe có vẻ thú vị phải không?
9. Để chỉ ra rằng đó là một “Cách nói tốt/ xấu”.
Câu: あれはすごい言い方だと思います。
Romaji: Are wasugoi iikata dato omoimasu
Dịch tiếng Việt: Chà, tôi nghĩ đó có thể là một cách diễn đạt tốt/ xấu (tùy thuộc vào ngữ cảnh).
10. Khi bạn nhìn thấy thứ gì đó rất đẹp đẽ.
Câu: ああ、すごいきれいじゃん!
Romaji: Aa, sugoi kirei jan!
Dịch tiếng Việt: Ahhh, thật đẹp phải không!
11. Là trạng từ chỉ cảm giác như thể bạn đã có RẤT NHIỀU niềm vui.
Câu:すごく楽しかったんでしょう?
Romaji: Sugoku tanoshikatan deshou?
Bản Dịch tiếng Việt: Nó thực sự rất vui phải không?
12. Là trạng từ khen ngợi ai đó.
Câu: 今日、すごくきれいじゃん
Romaji: Kyou, sugoku kirei jan
Dịch tiếng Việt: Hôm nay trông bạn thật xinh đẹp!
13. Khi muốn thu thập ý kiến của một cá nhân khác.
Câu: あの人、めちゃめちゃすごいよね?
Romaji: Anohito, mecha mecha sugoi yone?
Dịch tiếng Việt: Người đó thật tuyệt, bạn có đồng ý không?
14. Khi bạn muốn diễn tả rằng ai đó đang làm điều gì đó đáng sợ.
Câu: 怖い、あの人がすごい目であの女をにらんでいる
Romaji: Kowai, ano hito ga sugoi mede ano onna o nirandeiru
Dịch Tiếng Việt: Anh chàng đó đang nhìn chằm chằm vào cô gái (với đôi mắt đáng sợ), thật đáng sợ làm sao điều đó.
15. Là trạng từ để diễn đạt việc bạn cảm thấy nhẹ nhõm.
Câu: 本当?ああ、そうなの、すごくよかった
Romaji: Hontou? Aa, sou nano, sugoku yokatta
Dịch tiếng Việt: Thật sao? A, nếu vậy thì tôi yên tâm rồi.
16. Khi bạn sợ điều gì đó.
Câu: へへ、すごい高さなんだよね
Romaji: Hehe, sugoi takasa nananda yone
Dịch tiếng Việt: Heh, cái đó có vẻ cao nhỉ?
17. Khi bạn muốn đưa ra sự thật rằng ai đó đang buồn
Câu: ええ、何があったの?どうしてそんなすごい顔で?
Romaji: Ee, nani ga atta no? Doushite sonna sugoikao de?
Bản Dịch tiếng Việt: Ehhh, có chuyện gì vậy? Có chuyện gì với khuôn mặt buồn bã của bạn vậy?
18. Khi dường như có rắc rối sắp xảy ra.
Câu: まずい、こんなままでつづければ、すごい問題になるかもしれん
Romaji: Mazui, konna mama de tsudzukereba, sugoi mondai ni naru kamo'sshiren
Dịch: Điều này có thể là một vấn đề lớn, nó rất tệ.
19. Chỉ ra rằng một cái gì đó đã thu hút sự quan tâm của bạn.
Câu: すごい!おもしろそう、一緒に行っていいの?
Romaji: Sugoi! Omoshiro-sō, issho ni itte ī no?
Dịch tiếng Việt: Chà! Điều đó có vẻ thú vị, có phiền nếu tôi tham gia vào nó không?
20. Khi bạn cuối cùng cũng trở thành dân chuyên nghiệp và ai đó dùng sai từ すごい (Sugoi).
Câu: なにがすごいの?
Romaji: Nani ga sugoi no?
Tiếng Việt: Điều tuyệt vời về (chủ đề cuộc trò chuyện của bạn) là gì?
CỤM TỪ SUGOI DEKAI VÀ NHỮNG ĐIỀU ĐẶC BIỆT
Dekai là gì? “Sugoi Dekai” là cụm từ tiếng Nhật Bản bắt gặp trên áo của nhân vật nữ trong Manga “Uzaki-chan Wants to Hang Out” tên Uzaki Hana. Nhân vật này có tạo hình nhỏ nhắn, thường mặc áo phông có chữ “Sugoi Dekai” ở trước ngực.
“Sugoi Dekai” là “cực lớn” - gợi sự liên tưởng đến nhân vật nữ ngực lớn trong các bộ manga khác.
Sau khi Anime của Manga này được xây dựng thì nàng Uzaki Hana được tào hình với vẻ bề ngoài trưởng thành hơn. Trong poster quảng cáo cho anime này, nhân vật Uzaki Hana nổi bật với bộ ngực khủng và chiếc áo có chữ “Sugoi Dekai”. Cũng từ đó chiếc áo “Sugoi Dekai” có sự lan truyền chóng mặt trên Internet, các chương trình và được nhiều bạn trẻ săn lùng chọn mua.
PHÂN BIỆT SUGOI - SUGEI - SUGEE
Có 2 luồng ý kiến về sự khác biệt giữa Sugoi - Sugei - Sugee:
-
Ý kiến 1: “Sugoi” là từ phụ nữ thích dùng, còn “sugei” & “sugee” thì nam giới dùng nhiều hơn.
-
Ý kiến 2: Không có yếu tố giới tính trong cách dùng 3 từ trên mà “Sugoi” là từ ngữ chính thống, 2 từ còn lại là từ lóng phát sinh trong đối thoại cần cân nhắc tùy vào hoàn cảnh dùng từ nào cho phù hợp.
TÌM HIỂU MỘT SỐ THUẬT NGỮ ANIME CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
1. Kuudere
Kuudere bắt nguồn từ chữ “cool” và có nghĩa tương tư, dùng chỉ cho các “cool boy” ngoài lạnh trong ấm. Chàng trai “Kuudere” luôn bình tĩnh, nghiêm túc trong mọi hoàn cảnh và họ cũng rất giỏi điều chỉnh cảm xúc.
2. Yandere
Nguồn gốc của từ “Yandere” là “Yaderu” có nghĩa là điên điên khùng khùng, bệnh hoạn. Còn Yandere mang hơi hướng bạo lực, rất ghê gớm, kinh khủng trong suy nghĩ cũng như hành động.
3. Moe
Thuật ngữ Moe rất khó giải thích, vì không có một chuẩn mực gì để cắt nghĩa. Có thể hiểu Moe là kiểu nhân vật nữ dễ thương, nhìn hấp dẫn và có sức thu hút.
4. Dandere
Dandere bắt nguồn từ Danmari nghĩa là “im lặng”. Nhân vật Danmari thường rất ít nói, không phải lạnh lùng mà đơn giản là ngại giao tiếp, khó khăn trong giao tiếp.
5. Harem
Harem mang nghĩa là “hậu cung”, chỉ những cô gái yêu một chàng trai và các cô gái này tình nguyện làm một trong những người chàng trai đó thích. Dù các Harem dành tình cảm của nam chính nhưng họ lại ít khi đấu đá nhau.
6. Hentai
Hentai được dùng với nghĩa “biến thái”, chỉ những hành động kỳ lạ, biến thái và không đứng đắn trong chuyện nam nữ.
7. Furanari
Furanari hay Futa dùng để chỉ nhân vật có cả đặc tính nam và nữ.
8. Chibi
Chibi là từ lóng tiếng Nhật, nghĩa là “ngắn” hay “nhỏ nhắn”, mang tính dễ thương. Trong Anime, Chibi được sử dụng để miêu tả phong cách vẽ nhân vật được cường điệu, cách điệu hóa với phần cơ thể ngắn, thưởng bằng đầu nhân vật hoặc lớn hơn.
KẾT LUẬN
Bài viết trên vừa chia sẻ đến các bạn Sogu - tuyệt vời tiếng Nhật. Hi vọng qua bài viết các bạn đã biết được nghĩa của từ Sugoi và cách sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau giúp học tiếng Nhật hiệu quả.
>>> Tham khảo:
-
Sugoi desu, Sugoi meme
-
Sugoi là ai?
-
GG Dịch Sugoine là gì?
-
Sugoi bao nhiêu tuổi
-
Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề