Nói Cái Gì Tiếng Hàn | 4 Từ Dùng Để Hỏi Cái Gì Phổ Biến Nhất
Bạn muốn cách nói Cái gì trong tiếng Hàn? Có vài cách khác nhau để nói cái gì tiếng Hàn, tất cả chúng đều là ngữ pháp căn bản bạn cần học đầu tiên.
Bây giờ, hãy học cách nói “cái gì” bằng tiếng Hàn Quốc nào.
Nội Dung [Ẩn]
1. Cách nói cái gì tiếng Hàn phổ biến nhất
Cách căn bản nhất để nói 'what' trong tiếng Hàn là 뭐(mwo). 뭐 là kiểu nói đơn giản được sử dụng cho câu hỏi “cái gì”. Nó được rút ngắn từ danh từ 무엇(mueot), cũng có nghĩa là 'cái gì' tiếng Hàn.
Tất nhiên, vẫn còn một số cụm từ khác có thể sử dụng, tùy vào ngữ cảnh.
Trong quá trình học và thực hành, đừng ngần ngại tận dụng công nghệ để hỗ trợ. Một máy phiên dịch hoặc các phần mềm dịch tiếng Hàn trên điện thoại thông minh là những công cụ vô cùng hữu ích. Chúng không chỉ giúp bạn tra cứu nhanh chóng các từ mới và cụm từ phức tạp, mà còn cung cấp tính năng phát âm chuẩn, giúp bạn luyện nghe và nói đúng ngữ điệu, từ đó tự tin hơn khi giao tiếp.
|
|
MWO nói tiếng Hàn nghĩa là cái gì
|
2. Những cách khác để nói "cái gì"
2.1 뭐라고(mworago)
Cũng mang nghĩa cái gì giống (mwo), nghĩa là cái gì tiếng Hàn. Được sử dụng trong trường hợp
-
Bạn không nghe rõ người khác nói.
-
Hoặc hỏi ai đó muốn ăn gì, uống gì.
-
Dùng để hỏi đó là ai, đang làm gì hoặc sẽ làm gì vào một thời điểm cụ thể.
2.2 무엇(mu-eot)
Đây được xem là phiên bản mang nghĩa trang trọng ở Hàn Quốc. Có hai âm, thay vì một.
무엇(mu-eot) là danh từ và được sử dụng phổ biến trong văn viết nhiều hơn là văn nói. Có thể dùng trong trường hợp trang trọng, cần mức độ lịch sự cao hơn.
Vì nó là danh từ, nên có thể thêm tân ngữ “을”và chủ ngữ “이”vào, tạo thành câu hoàn chỉnh:
무엇을먹었습니까? (mu-eo-seul meo-geo-sseum-ni-kka) = Bạn đã ăn cái gì chưa?
무엇이문제입니까? (mu-eo-si mun-je-im-ni-kka) = Vấn đề là gì?
Lưu ý rằng 무엇(mu-eot) có âm “t” mạnh ở cuối. Đây là trường hợp thường thấy khi chữ Hangul “ㅅ”nằm ở cuối một từ.
2.3 뭐(mweo)
Nếu rút ngắn phiên bản chính thức, bạn sẽ được một phiên bản thân mật hơn để diễn đạt cái gì tiếng Hàn.
무엇- ㅅ= 무어=> 뭐.
Từ thân mật này được sử dụng như một trạng từ, thay vì danh từ.
Lấy lại ví dụ trên, nếu chúng ta không dùng 무엇mà dùng 뭐(mweo):
뭘먹었어? (mweol meo-geo-sseo)
뭐가문제예요? (mweo-ga mun-je-ye-yo).
2.4 무슨(museun)
Dùng để hỏi cái gì để làm rõ điều gì đó trong tiếng Hàn, ví dụ lời đó có nghĩa là gì, hoặc hỏi “chuyện gì vậy”, “chuyện gì đang xảy ra vậy?”.
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn và tự tin hơn trong giao tiếp, bạn có thể tập trung học Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề. Ví dụ, bạn có thể học cách khen ai đó "Dễ thương tiếng Hàn" hoặc nắm vững các cách nói "Tạm biệt tiếng Hàn " phù hợp với từng tình huống. Việc phân loại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chúng một cách hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.


