Tanzania nói tiếng gì? Tìm hiểu ngôn ngữ của người Tanzania
Tanzania nói tiếng gì? Tanzania - một quốc gia Đông Phi xinh đẹp và đa dạng, là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Tiếng Swahili và tiếng Anh là hai ngôn ngữ chính thức được sử dụng rộng rãi nhất tại Tanzania. Tuy nhiên, đất nước này vẫn còn tồn tại nhiều ngôn ngữ bản địa độc đáo, phản ánh sự phong phú và đa dạng của văn hóa Tanzania.
Nội Dung
TANZANIA NÓI TIẾNG GÌ?
1. Tiếng Swahili (Kiswahili)
Ban đầu, tiếng Swahili chỉ được sử dụng ở vùng ven biển của Kenya và Tanzania. Đến ngày nay, tiếng Swahili đã trở thành ngôn ngữ chính thức của đất nước Tanzania. Khoảng 95% dân số sử dụng tiếng Swahili như ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc thứ hai. Nhờ đó, tiếng Swahili đã đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết đất nước và tạo ra một bản sắc chung cho người dân Tanzania.
Tiếng Swahili phản ánh sự giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau. Điều này thể hiện rõ nét qua việc vay mượn từ vựng từ các ngôn ngữ như Ả Rập, Ba Tư, Bồ Đào Nha và Anh.
2. Tiếng Anh
Tiếng Anh được công nhận là ngôn ngữ chính thức thứ hai của Tanzania. Tiếng Anh được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục cao hơn, kinh doanh, du lịch và ngoại giao. Hiện có khoảng 10% dân số Tanzania nói tiếng Anh, chủ yếu ở các khu vực đô thị.
3. Các ngôn ngữ bản địa khác
Bên cạnh tiếng Swahili và tiếng Anh là hai ngôn ngữ chính thức, đất nước này còn là nơi cư trú của nhiều dân tộc bản địa với các ngôn ngữ độc đáo. Dưới đây là một số ngôn ngữ bản địa tại Tanzania:
-
• Tiếng Sukuma (Kisukuma): Tiếng Sukuma là ngôn ngữ của người Sukuma, có khoảng 16% dân số sử dụng ngôn ngữ này. Người Sukuma chủ yếu sinh sống ở khu vực phía tây bắc Tanzania, gần hồ Victoria.
-
• Tiếng Maasai (Kimasai): Tiếng Maasai được nói bởi người Maasai, một dân tộc nổi tiếng với lối sống du mục.. Người Maasai tập trung chủ yếu ở miền bắc Tanzania, gần biên giới với Kenya.
-
• Tiếng Chaga (Kichaga): Tiếng Chaga là ngôn ngữ của người Chaga, nhóm dân tộc sinh sống chủ yếu ở khu vực sườn núi Kilimanjaro. Hiên có khoảng 2% dân số Tanzania nói tiếng Chaga.
-
• Tiếng Haya (Kihaya): Tiếng Haya được sử dụng bởi người Haya, một nhóm dân tộc sinh sống tại khu vực miền tây Tanzania, gần hồ Victoria.
-
• Tiếng Nyamwezi (Kinyamwezi): Đây là ngôn ngữ chính của người Nyamwezi, họ sinh sống chủ yếu tại miền trung Tanzania.
-
• Tiếng Gogo (Kigogo): Tiếng Gogo là ngôn ngữ của người Gogo, nhóm dân tộc sống tại khu vực miền trung Tanzania.
-
• Tiếng Makonde (Kimakonde): Ngôn ngữ được sử dụng bởi cộng đồng người Makonde, chủ yếu ở khu vực phía đông nam Tanzania.
-
• Tiếng Ha (Kiha): Tiếng Ha là ngôn ngữ của người Ha, nhóm dân tộc sinh sống chủ yếu ở khu vực phía tây Tanzania. Hiện có 1% dân số Tanzania nói tiếng Ha.
NHỮNG SỰ THẬT VỀ NGÔN NGỮ TANZANIA
-
• Hàng trăm ngôn ngữ: Tanzania là một trong những quốc gia có sự đa dạng ngôn ngữ lớn nhất thế giới. Ước tính có khoảng 120 nhóm dân tộc và hơn 100 ngôn ngữ khác nhau được sử dụng.
-
• Phần lớn thuộc ngữ hệ Bantu: Phần lớn các ngôn ngữ ở Tanzania thuộc ngữ hệ Bantu, một ngữ hệ ngôn ngữ lớn sử dụng phổ biến ở châu Phi.
-
• Nhiều ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng: Nhiều ngôn ngữ bản địa tại Tanzania đang có nguy cơ bị mai một và tuyệt chủng.
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG SWAHILI CƠ BẢN KHI ĐI DU LỊCH TANZANIA
Chào hỏi và giới thiệu
-
• Jambo: Xin chào (dùng chung cho mọi lúc trong ngày)
-
• Habari gani?: Bạn khỏe không?
-
• Nzuri sana, asante. Na wewe? Tôi rất tốt, cảm ơn. Còn bạn?
-
• Ninaitwa... Tên tôi là...
-
• Nafurahi kukutana nawe: Rất vui được gặp bạn.
-
• Umekuja kutoka wapi? Bạn đến từ đâu?
-
• Karibu: Chào mừng
-
• Kwaheri: Tạm biệt
Câu hỏi cơ bản
-
• Unaongea Kiingereza?: Bạn nói tiếng Anh được không?
-
• Wapi...? Ở đâu...? (ví dụ: Wapi choo? - Nhà vệ sinh ở đâu?)
-
• Gharama ngapi?: Bao nhiêu tiền?
-
• Unaweza kunisaidia?: Bạn có thể giúp tôi được không?
-
• Samahani: Xin lỗi
-
• Asante: Cảm ơn
Tại nhà hàng
-
• Ningependa... Tôi muốn...
-
• Maji, tafadhali: Vui lòng cho tôi nước.
-
• Bill, tafadhali: Hóa đơn, làm ơn.
-
• Chakula ni kizuri sana: Món ăn rất ngon.
Khi đi mua sắm
- • Ninaona…: Tôi muốn mua...
- • Hii ni ngapi?: Cái này bao nhiêu?
- • Naweza kuiona?: Tôi có thể xem nó được không?
- • Ninaipenda: Tôi thích cái này.
Hỏi đường
- • Nataka kwenda... : Tôi muốn đi đến...
- • Gari la moshi ni wapi?: Ga tàu ở đâu?
- • Basi linaondoka lini? : Xe buýt khởi hành lúc mấy giờ?
- • Nionyeshe njia ya kwenda... : Chỉ cho tôi đường đi đến...
- • Hakuna matata: Không có vấn đề gì.
HỌC TIẾNG SWAHILI CÓ KHÓ KHÔNG?
Tiếng Swahili được đánh giá là một trong những ngôn ngữ khó chinh phục nhất đối với người Việt, bởi:
-
• Tiếng Swahili chia danh từ thành khoảng 15 lớp, mỗi lớp có các đặc điểm ngữ pháp riêng biệt.
-
• Các từ loại đi kèm như tính từ, đại từ, động từ phải thay đổi hình thức để phù hợp với lớp danh từ mà chúng đi kèm.
-
• Người học phải ghi nhớ hàng loạt quy tắc và ngoại lệ, gây ra sự nhầm lẫn và khó khăn trong việc áp dụng.
-
• Nhiều âm trong tiếng Swahili không tồn tại trong tiếng Việt, đặc biệt là các âm đôi hoặc âm bật hơi.
-
• Trật tự từ trong câu tiếng Swahili có thể thay đổi linh hoạt, khác với tiếng Việt.
-
• Số lượng sách, giáo trình và tài liệu học tiếng Swahili bằng tiếng Việt còn rất ít.
-
• Tại Việt Nam, rất ít người có cơ hội tiếp xúc và giao tiếp bằng tiếng Swahili.
KẾT LUẬN
Sự đa dạng ngôn ngữ tại Tanzania là một minh chứng rõ nét cho sự phong phú của văn hóa châu Phi. Máy Phiên Dịch .VN hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về quốc gia Tanzania.
Tham khảo:
• Danh sách Các Ngôn Ngữ Trên Thế Giới
• Top 10+ Máy Phiên Dịch tốt nhất hiện nay
• Tanzania thuộc châu nào
• Tanzania và Việt Nam
• Tanzania là nước nào