Sri Lanka nói tiếng gì? Ngôn ngữ chính thức & phổ biến ở Sri Lanka
Sri Lanka nói tiếng gì? Sri Lanka - hòn đảo ngọc của Ấn Độ Dương nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp mà còn có một hệ thống ngôn ngữ vô cùng đặc biệt. Tiếng Sinhala và Tiếng Tamil là hai ngôn ngữ chính thức, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, tiếng Anh cũng đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp quốc tế và các lĩnh vực như giáo dục, du lịch…
Nội Dung
SRI LANKA NÓI TIẾNG GÌ?
1. Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Sinhala và Tiếng Tamil
Sri Lanka là một quốc gia đa sắc tộc với hai nhóm dân tộc lớn là người Sinhala và người Tamil. Vì vậy, hai ngôn ngữ chính thức của đất nước này là tiếng Sinhala và tiếng Tamil.
-
• Tiếng Sinhala: Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ của khoảng 70% dân số Sri Lanka, chủ yếu là người Sinhala. Tiếng Sinhala sử dụng bảng chữ cái riêng biệt và có nguồn gốc từ hệ chữ Brahmi cổ đại Ấn Độ. Đây cũng là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị và văn hóa.
-
• Tiếng Tamil: Là ngôn ngữ chính của cộng đồng người Tamil, chiếm khoảng 20% dân số. Tiếng Tamil thuộc nhóm ngôn ngữ Dravidian và cũng được sử dụng tại một số quốc gia khác như Ấn Độ, Singapore và Malaysia. Tiếng Tamil được sử dụng phổ biến ở các khu vực phía Bắc và Đông Sri Lanka.
2. Ngôn ngữ sử dụng phổ biến - Tiếng Anh
Tiếng Anh được sử dụng phổ biến bởi khoảng 10% dân số Sri Lanka, chủ yếu trong các lĩnh vực giáo dục, du lịch và kinh doanh. Sự phổ biến này là kết quả của ảnh hưởng từ thời kỳ thuộc địa Anh.
HỌC TIẾNG SRI LANKA CÓ KHÓ KHÔNG?
Tiếng Sinhala và tiếng Tamil được đánh giá là khó học bởi:
- Cả hai ngôn ngữ đều có hệ thống ngữ âm phong phú, với nhiều âm vị và thanh điệu khác nhau.
- Cả hai ngôn ngữ này đều có hệ thống chữ viết và cấu trúc ngữ pháp khác biệt so với các ngôn ngữ Latinh như tiếng Việt hay tiếng Anh.
- Hệ thống chữ viết phức tạp:
-
• Tiếng Sinhala: Chữ viết Sinhala thuộc hệ thống chữ Brahmi, với hàng chục ký tự tượng hình phức tạp.
-
• Tiếng Tamil: Hệ thống chữ Tamil bao gồm 247 chữ cái, với các quy tắc kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm rất phức tạp.
- Từ vựng chuyên ngành: Tiếng Sinhala và tiếng Tamil có nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến văn hóa, lịch sử và tôn giáo của Sri Lanka, đòi hỏi người học phải tìm hiểu sâu hơn về nền văn hóa này.
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN BẰNG TIẾNG SRI LANKA
Dưới đây là một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Sinhala và Tamil mà bạn có thể sử dụng khi đến thăm Sri Lanka:
Tiếng Sinhala
-
• ආයුබෝවන් (Ayubowan): Xin chào (cách chào chung nhất)
-
• සුභ උදෑසනක් (Subh udāsanak): Chào buổi sáng
-
• සුභ සන්ධ්යාවක් (Subh sandhyāwak): Chào buổi tối
-
• මම . (Mama): Tôi là.
-
• ඔයාට ස්තූතියි (Oyāta stūtiyi): Cảm ơn bạn
-
• සමාවෙන්න (Samāvenna): Xin lỗi
-
• කොහොමද? (Kohomada?): Dạo này thế nào?
-
• සනීපෙන් (Sanīpen): Tôi khỏe
-
• ඔයා කොහෙන්ද? (Oyā koheden): Bạn đến từ đâu?
-
• මම එන්නේ. (Mama ennē): Tôi đến từ
-
මේ පාරේ යන්න. (Mē pārē yann): Đi thẳng đường này
-
• වමට හරවන්න. (Vamata haravann): Rẽ trái
-
• දකුණට හරවන්න. (Dakūṇata haravann): Rẽ phải
-
මේ ගණන් කොපමණද? (Mē gaṇan kopamaṇada): Cái này giá bao nhiêu?
-
• මට මේක ඕනේ. (Mata mēka ōnē): Tôi muốn cái này
-
• මට තව එකක් දෙන්න. (Mata tav ekak denn): Cho tôi thêm một cái nữa
-
• මට මේක බලන්න පුළුවන්ද? (Mata mēka balanṇ puluwand): Tôi có thể xem cái này không?
-
• මට බීමක් ඕනේ. (Mata bīmak ōnē): Tôi muốn uống gì đó
-
මේ රසයි. (Mē rasayi): Cái này ngon quá
-
• මට කුළුබඩු අඩුවෙන් දෙන්න. (Mata kuḷubadu aḍuwen denn): Cho tôi ít ớt thôi
-
• ඔයාට හොඳ දවසක් වේවා. (Oyāta hoṇda davasak vēvā): Chúc bạn có một ngày tốt lành
-
• මම යනවා. (Mama yannawa): Tôi đi đây
-
• හමුවෙමු. (Hamuvēmu): Hẹn gặp lại
-
• කරුණාකර ඒක නැවත කියන්න. (Karuṇākara ēka nāvata kiyann): Làm ơn nói lại
Tiếng Tamil
- • வணக்கம் (Vaṇakkam): Xin chào (cách chào chung)
- • காலை வணக்கம் (Kālai vaṇakkam): Chào buổi sáng
- • மாலை வணக்கம் (Mālai vaṇakkam): Chào buổi chiều
- • இரவு வணக்கம் (Irāvu vaṇakkam): Chào buổi tối
- • என் பெயர் ... (En peyar ...): Tên tôi là...
- • நான் ... இருக்கிறேன் (Nān ... irukkiṟēn): Tôi đến từ...
- • நலமாக இருக்கிறீர்களா? (Nalāmā irukkiṟīrgala?): Bạn khỏe không?
- • நன்றி (Nanri): Cảm ơn
- • மன்னிக்கவும் (Mannikkavum): Xin lỗi
- • உங்களுக்கு என்ன வேண்டும்? (Uṅkaḷukku ennə vēṇḍum?): Bạn muốn gì?
- • எங்கே போகிறீர்கள்? (Eṅgē pōkiṟīrgala?): Bạn đang đi đâu?
- • என்ன செய்கிறீர்கள்? (Ennə seykirīrgala?): Bạn đang làm thế?
- • எனக்கு புரிகிறது (Enakku purikiṟatu): Tôi hiểu
- • எனக்கு புரியவில்லை (Enakku puriyavillai): Tôi không hiểu
- • தயவு செய்து மெதுவாக பேசுங்கள் (Thayavu seydhu metuvāka pēsuṅkal): Vui lòng nói chậm lại
- • நீங்கள் ஆங்கிலம் பேசுகிறீர்களா? (Nīṅkal āṅgilam pēsukīrīrgala?): Bạn có nói tiếng Anh không?
KẾT LUẬN
Tóm lại, bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về các ngôn ngữ được sử dụng tại Sri Lanka. Hy vọng bạn đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc “Sri Lanka nói tiếng gì?” một cách rõ ràng và đầy đủ.
Tham khảo:
- • Sri Lanka giàu hay nghèo
- • Dịch tiếng Sri Lanka
- • Dịch tiếng Việt sang tiếng Sri Lanka
- • Sri Lanka ngôn ngữ chính thức Sinhala
- • Sri Lanka thuộc nước nào
- • Học tiếng Sri Lanka
- • Sri Lanka thuộc châu nào
- • Danh sách Các Ngôn Ngữ Trên Thế Giới
- • Top 10+ Máy Phiên Dịch tốt nhất
- • Suriname nói tiếng gì
- • Maldives nói tiếng gì