20 cách chào tạm biệt tiếng Nhật hữu ích: Lịch sự & Thông thường
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật là gì? Sayonara” (さようなら) phải không? Biết nói lời tạm biệt bằng tiếng Nhật phù hợp trong từng ngữ cảnh cụ thể là điều bắt buộc và quan trọng khi học tiếng Nhật Bản. Trong thực tế có rất nhiều cách nói tạm biệt bằng tiếng Nhật với người ngang hàng hay tạm biệt sếp, hẹn gặp lại sau, bảo trọng nhé,... Trong bài viết này, MayPhienDichVN sẽ liệt kê chi tiết những câu tiếng Nhật thông dụng để chào tạm biệt trong trường hợp cụ thể.
Nội Dung
TẠM BIỆT TIẾNG NHẬT LÀ GÌ?
Tạm biệt tiếng Nhật là: またね (phiên âm: Mata ne) hoặc じゃあね (Ja ne).
-
• “Mata ne” [またね]: Hẹn gặp lại
-
• “Ja ne”[じゃぁね]: Chào nhé
“Mata ne” và “Ja ne” là 2 cách nói tạm biệt thông dụng nhất của người Nhật Bản, thường được dùng bởi những người quen biết & thân thiết với nhau như: bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, ngang hàng với nhau.
Một số cụm từ tiếng Nhật tạm biệt hẹn gặp lại mang yếu tố thời gian phổ biến:
-
• また明日 mata ashita (またあした): Hẹn gặp lại vào ngày mai!
-
• また来週 mata raishu (またらいしゅう): Hẹn gặp lại vào tuần sau!
-
• また来年 mata rainen (またらいねん): Hẹn gặp lại vào năm sau!
Cách nói chào tạm biệt dùng từ “Mata ne” và “Ja ne” khác:
-
• また連絡 Mata renraku suru ne (するね): Giữ liên lạc nhé!
-
• じゃ(Ja): Hẹn gặp lại!
-
• じゃ、また会(あ)いましょう (Ja, mata aimashou): Hẹn gặp lại nhé!
-
• またお目にかかりたいと 思 います (Mata ome ni kakari tai to omoimasu): Tôi mong sẽ gặp lại bạn!
-
• では、また (Dewa mata): Hẹn sớm gặp lại bạn!
Lưu ý: Không nói “Mata ne” và “Ja ne” với sếp hoặc giáo viên của bạn, vì 2 từ này không quá trang trọng để sử dụng.
NHỮNG CÁCH CHÀO TẠM BIỆT TRONG TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG KHÁC
1. Sayonara: さようなら
Khi mới làm quen với tiếng Nhật, trong sách chỉ dẫn thường hay dùng từ Sayonara để nói tạm biệt. Tuy nhiên, trên thực tế, từ Sayonara không được dùng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của người Nhật. Đó là bởi vì, Sayonara: さようなら mang ý nghĩa là: “lời chào tạm biệt cuối cùng”, bạn sẽ không gặp người kia trong thời gian khá lâu hoặc mãi mãi.
Do đó, đừng bao giờ nói “Sayonara” với sếp hoặc người thân vì nó có thể khiến họ cảm thấy bối rối, khó chịu.
Từ さようなら (Sayonara) thích hợp nhất khi dùng trong đám tang.
2. osaki ni shitsurei shimasu: お先に失礼します
お先に失礼します dịch sang nghĩa đen là: Xin lỗi vì đã rời đi trước/Tôi xin phép về trước.
Cụm từ này là cách chào tạm biệt lịch sự thể hiện sự xin lỗi khi rời khỏi văn phòng/ ra về trước mọi người.
Đối với đồng nghiệp thân thiết (trừ sếp), bạn có thể dùng cụm từ viết tắt お先に (おさきに, osakini).
3. itte kimasu: いってきます
itte kimasu có nghĩa là: “Tôi sẽ đi và quay lại”. Cụm từ này thường được dùng khi bạn đang sắp rời khỏi nhà một chút. Câu trả lời thích hợp khi nghe câu này: 行ってらっしゃい (いってらっしゃい, itte rashai) - “Đi và quay về an toàn nhé!”
Trong trường hợp bạn ở văn phòng và chỉ rời đi một chút như đi họp… bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này: いってらっしゃい, itte rashai.
4. baibai: バイバイ
バイバイ phát âm khá giống tiếng Anh (bye bye), đây là 1 cách thông thường giản dị để nói lời tạm biệt. バイバイ được dùng chủ yếu bởi người phụ nữ vì để từ này có phát âm dễ thương.
5. tanoshinde ne: たのしんでね
楽しんでおいで: Đi vui vẻ nhé, được dùng với người có cấp bậc thấp hơn bạn và bạn có thể dùng để nói tạm biệt với ý nghĩa: “Chúc một ngày tốt lành”.
6. ki wo tsukete: きをつけて
気をつけて: “bảo trọng” là cụm từ biểu hiện sự chia tay, thích hợp dùng khi nói với người nào đó sắp rời khỏi nhà của bạn hoặc đang đi nghỉ.
7. ojama shimashita: おじゃましました
お邪魔します ( ojama shimasu): “Xin lỗi vì đã làm phiền bạn”, đây là cách nói vô cùng lịch sự khi bạn rời khỏi nhà ai đó hoặc chào tạm biệt với người đến đón bạn đến thăm nhà họ
8. o genki de: おげんきで
So với lời chào “hẹn gặp lại”, cụm từ お元気で “hãy khỏe mạnh” trang trọng hơn và ngụ ý những điều như “Chúc mọi điều tốt đẹp nhất”, “Hãy chăm sóc bản thân” hay “Chúc may mắn”.
9. o daiji ni: おだいじに
お大事に: “Sớm khỏe lại” là cụm được dùng khi bạn muốn nói lời tạm biệt đến người nào đó đang bị bệnh với hi vọng sức khỏe họ sẽ tốt lên.
10. saraba da: さらばだ
さらばだ dịch sang nghĩa đen là “chia tay”, cụm từ này không quá phổ biến để nói lời tạm biệt vì nó mang ý nghĩa là “chia tay công việc cũ và rời khỏi công ty”. Do đó đừng nói điều đó với sếp của bạn đặc biệt là sếp người Nhật, nhưng bạn có thể sử dụng nó như một trò đùa giữa những người bạn.
11. Otsukaresama deshita: お疲れ様でした
Otsukaresama deshita: Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ. Câu này thường được các sếp người Nhật chào nhân viên của mình vào cuối ngày như một lời tạm biệt.
Hoặc nếu là tiền bối, vào cuối ngày bạn có thể nói câu: ご苦労様でした(Gokurosama deshita): Ngày hôm nay làm tốt lắm! (như một lời cảm ơn và thừa nhận họ đã làm việc chăm chỉ đến khi mệt mỏi).
12. Oyasumi: おやすみ
Oyasumi là chúc ngủ ngon tiếng Nhật. Đây cũng được xem là một câu chào tạm biệt với những người thân thiết khi kết thúc 1 ngày. Nếu muốn lịch sự hơn bạn có thể dùng cụm từ: おやすみなさい (oyasuminasai).
Ví dụ: おやすみなさい。また明日(あした)。(Oyasuminasai. Mata ashita): Ngủ ngon, mai gặp lại!
KẾT LUẬN
MayPhienDichVN vừa chia sẻ những cách diễn đạt lời chào tạm biệt bằng ngôn ngữ Nhật đến các ban. Hi vọng qua bài viết các bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày của mình.
>>> Tham khảo:
-
• Cảm ơn tiếng Nhật
- • Natsukashii
-
• Tổng hợp 7000 Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
-
• Chào tạm biệt tiếng Trung