Naruhodo nghĩa là gì? なるほど tiếng Nhật sử dụng như thế nào?

  • Đánh giá : (5 ★ trên 2 đánh giá)

Naruhodo nghĩa là gì? “Naruhodo” (なるほど) là một từ vựng tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện của người Nhật và hiếm khi được nhắc đến trong sách giáo khoa. Nhiều người học tiếng Nhật bị nhầm lẫn giữa naruhodo và naruhoto, vậy đâu là từ chính xác? Ý nghĩa, cách dùng của なるほど sẽ được MayPhienDich.Vn giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây!

Naruhodo là gì  なるほど

NARUHODO LÀ GÌ?

Naruhodo tiếng Nhật なるほど có nghĩa là: tôi hiểu, tôi đồng ý, tôi tán thành ý kiến của người khác. 

“Naruhodo” không phải là “naruhoto”, thường được dùng chủ yếu trong nhưng câu chuyện phiếm, những buổi trà chanh chém gió, không cần sự trang trọng, lịch sự khi nói chuyện. 

Có 2 cách khác để nói “Tôi hiểu rồi” là “Soudesuka” (そうですか) “Sokka” (そっか) nhưng được sử dụng trong trường hợp khác. 

“Soudesuka” (そうですか) hoặc “Sokka” (そっか) mang sắc thái trung lập khi trò chuyện, trong khi “Naruhodo” (なるほど) truyền đạt sự đồng ý và sự hiểu biết với nhiều sắc thái hơn. 

Nói một cách dễ hiểu nói Soudesuka và Sokka có thể bị coi là lạnh lùng, nói “Naruhodo” thể hiện phản ứng ấm áp hơn. Do đó, bạn có thể nói なるほど khi được học điều gì đó mới hoặc nhận được thông tin mà trước đây bạn chưa biết đến. 

Lưu ý: Chỉ dùng なるほど (Naruhodo) với bạn bè, người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, không nói Naruhodo với người lớn tuổi hơn, thay vào đó phải dùng “Sou desu ka!" hoặc "Sou desu ne!".

Naruhodo tiếng Nhật  なるほど

VÍ DỤ CÁCH DÙNG な る ほ ど (NARUHODO)

1. “Naruhodo” được dùng tròng nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là “ngữ cảnh lịch sự” hoặc “ngữ cảnh thân mật”.

Ví dụ: あ!そういうことか!なるほどね!(A! Souiu koto ka! Naruhodo nè!): Ồ! Đó là những gì bạn ngữ sao! Tôi hiểu rồi!

2. Dùng “Naruhodo” なるほど để truyền đạt cảm giác hiểu biết một cách thân thiện và nó cũng thể hiện rằng người nói cho bạn biết một kiến thức về điều gì đó mà trước đây họ không biết.

Ví dụ: 

  • A: 壊れちゃったから返品したかったものです。(Kowarechatta kara henpin shitakatta mono desu.): Tôi muốn trả lại (cái này) vì nó bị hỏng.

  • B: はい !なるほど。(Hai! Naruhodo): Vâng, tôi hiểu.

Trong cuộc giao tiếp này, người B thể hiện sự hiểu biết của họ để đáp lại câu nói của người A bằng なるほど.

3. Dùng “Naruhodo” なるほど khi người nói cho bạn biết một thứ gì đó mà bạn không biết và bạn thấy ý kiến đó là đúng.

Ví dụ: 

  • A: 今日は渋滞が多いですね!(Kyō wa jūtai ga ōidesu ne!): Hôm nay kẹt xe dữ quá!

  • B: なるほど (Naruhodo): Vậy à?/ Thế hả?

4. Dùng “Naruhodo” なるほど khi ai đó nói với bạn một thứ bạn đã biết và bạn bày tỏ sự tán thành với ý kiến của họ. 

  • "Naruhodo!" = Đúng vậy! / Ừ đúng! / Ừ đúng vậy!

  • "Naruhodo ne" = Ừ đúng vậy nhỉ / Đúng vậy nhỉ

Ví dụ:

  • A: このレストランの寿司はとても美味しいです。(Kono resutoran no sushi wa totemo oishīdesu): Sushi ở nhà hàng này ngon quá!

  • B: なるほど (Naruhodo): Ừ, đúng vậy!

Lưu ý: Naruhodo trong trường hợp này là ý kiến “Khẳng định” chứ không phải là câu hỏi để tìm sự đồng tình. 

Naruhodo  なるほど: tôi hiểu, tôi đồng ý, tôi tán thành

Những ví dụ khác sử dụng “Naruhodo”:

  • • なるほど! そ の 手段 も あ っ た の か!(Naruhodo! Sono shudan mo atta no ka): Đúng, có một cách để làm điều đó. 

  • • なるほど ...。 あ な た は ど う 思 い ま す か?(Naruhodo ...。 Anata wa dō omoimasu ka?): Ừ… Bạn nghĩ sao?

  • • なるほど。 じ ゃ あ こ の 続 き は ま た 明日 に し よ う か (Naruhodo.Ji ~ya a ko no zoku ki wa mata ashita ni shi you ka): Được rồi, chúng ta sẽ tiếp tục điều này vào ngày mai.

  • • なるほどね。 そ の 方法 も 試 し て み る 価 値 が あ り そ う だ (Naruhodo ne. So no hōhō mo 試 Shite miru atai-chi ga ari souda): Tôi hiểu rồi. Có vẻ như cũng đáng để thử phương pháp đó.

  • • なるほど彼は年をとっているが,... (Naruhodo kare wa toshi o totte iruga,...) Đúng là ông ấy đã già nhưng ...

  • • なるほど彼は金持ちだけが幸せではない(Naruhodo kare wa kanemochi dake ga shiawasede wanai): Đúng là ông ấy giàu nhưng không hạnh phúc

  • • なるほど彼は若いが経験は豊富だ (Naruhodo kare wa wakaiga keiken wa hōfuda): Đúng là anh ấy còn trẻ, nhưng anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm.

  • • なるほど,君の言うとおりかもしれない (Naruhodo, kimi no iu tōri kamo shirenai): Ừ, có thể là đúng như bạn nói.

  • • なるほど彼女はかわいいが美人とはいえない (Naruhodo kanojo wa kawaīga bijin to hai enai): Quả thực cô ấy xinh xắn nhưng không thể nói là mỹ nhân được.

  • • なるほど,それが運命というものですか (Naruhodo, sore ga unmei to iu monodesu ka): Vậy hả, như thế được gọi là số mệnh hả?

  • • なるほど,わかりました (Naruhodo, wakarimashita): Vậy à, tôi hiểu rồi!

Ý nghĩa và cách sử dụng Naruhodo   なるほど

MỐI LIÊN HỆ GIỮA “NARUHODO” VÀ “CHÍ LÝ”

Nếu viết theo chữ Kanji, bạn sẽ thấy なるほど (Naruhodo) có 2 thành phần: Naruhodo = なるほど = 成る程

“成る+ 程 = Naru + Hodo”

  • • Naru 成る: Đúng/ Chân lý/ Trở thành (giống “narimasu”).

  • • Hodo 程: Chỉ mức độ “gần như”

“Chí lý:  至理” gồm “Chí” là “đi tới”, “Lý” là “chí lý” thể hiện sự tán đồng và xem điều gì đó là đúng, gần như là chân lý.

Qua phân tích ở trên có thể thấy, “Naruhodo” và “Chí lý” có sự tương đồng với nhau về mặt ngữ nghĩa, thể hiện sự đồng tình với những gì bạn cho là đúng. Hơn nữa, trong tiếng Việt bạn cũng không thể dùng từ “chí lý” trong ngữ cảnh trang trọng và chỉ dùng với bạn bè là chính. 

Ví dụ: 

  • • A: 市場経済が衰退して誰も幸せにならない (Shijōkeisei ga suitai shite dare mo shiawase ni naranai): Sẽ không ai vui khi kinh tế thị trường suy thoái!

  • • B: なるほど (Naruhodo): Đúng vậy/ Chí lý!

CÁC KÍNH NGỮ CỦA NARUHODO なるほど

Kính ngữ của Naruhodo là: “なるほどですね” (Naruhododesu ne) . Bạn có thể dùng cụm từ này một cách lịch sự nhưng sẽ thất lễ nếu được sử dụng với cấp trên hoặc đối tác. 

Trong những trường hợp cần sự trang trọng và lịch sự hơn bạn có thể nói:

  • • おっしゃる通りです. (Ossharu tōridesu): Đúng như anh/ chị đã nói. 

  • • 左様でございます. (Sayōdegozaimasu): Thì ra là như vậy!

  • • 確かにそうですね. (Tashika ni sōdesu ne): Đúng là như vậy!

Kính ngữ của Naruhodo là: “なるほどですね” (Naruhododesu ne)

KẾT LUẬN

Như vậy, MayPhienDichVn đã chia sẻ đến các bạn ý nghĩa và cách dùng Naruhodo trong tiếng Nhật. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ sử dụng Naruhodo đúng ngữ cảnh phù hợp, thể hiện sự thành thạo cả về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. 

>>> Tham khảo: 

Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0938.335.696
Video
Review Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ Dịch OFFLINE Tiếng Việt | Không Cần WIFI/SIM 4G Chỉ 0.2 Giây
Máy phiên dịch tốt nhất thế giới Atalk Plus+ Phiên Bản New Version
Bán Máy Phiên Dịch Ngôn Ngữ CHÍNH HÃNG - 40 Loại TỐT NHẤT
401 Trường Chinh, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Cart