Hwaiting Là Gì? 9 Cách Nói Cố Lên Bằng Tiếng Hàn 2024
Nếu bạn là fan của các bộ phim (hoặc các Show) của Hàn Quốc, hẳn bạn đã ít nhất một lần nghe 파이팅! (Fighting!) hoặc화아팅(Hwaiting), chúng có nghĩa là gì?
Cả hai đều có thể hiểu nôm na là “cố lên” trong tiếng Hàn và được sử dụng rất phổ biến.
Vậy vấn đề là, chúng giống hay khác nhau? Sử dụng trong ngữ cảnh nào? Còn từ nào khác có thể sử dụng hay không?
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn nói cố lên tiếng Hàn Quốc bằng nhiều cách khác nhau, để bạn thoải mái hét lên cùng gia đình, bạn bè, thậm chí với ngôi sao yêu thích của mình.
Cách nói cố lên bằng tiếng Hàn |
Nội Dung [Ẩn]
1. 화아팅(Hwaiting) và 파이팅 (Fighting)
1.1 화아팅(Hwaiting) nghĩa là gì?
화아팅(Hwaiting) có nghĩa là cố lên, người Hàn thường nghĩ về nó như một lời động viên, hoặc khuyến khích đừng bỏ cuộc.
Thường được sử dụng để cổ vũ trong các sự kiện thể thao, show thực tế.
1.2 Fighting tiếng Hàn là gì?
Fighting, viết bằng tiếng Hàn 파이팅, cũng có nghĩa là cố lên.
Fighting hoàn toàn giống Hwaiting, nhưng nó chính thống hơn.
Vậy nên dùng từ nào thì chính xác?
1.3 Nên dùng 화아팅(Hwaiting) hay 파이팅! (Fighting!) khi nói cố lên?
Hwaiting là từ vay mượn từ “Fighting” của tiếng Anh, ngụ ý kêu gọi chiến đấu.
Trong tiếng Hàn không có âm [f], nên파이팅! (Fighting!) được biến tấu thành 화이팅[hwaiting].
Hiểu đơn giản, 화이팅là một dạng sai chính tả được chấp nhận.
Vì vậy, nếu muốn nói cố lên một cách “chính thống”, bạn sẽ dùng 파이팅.
Thậm chí nếu bạn gõ 화아팅, các phần mềm sửa lỗi chính tả cũng sẽ gợi ý đổi lại thành 파이팅.
Tuy nhiên, khi giao tiếp thực tế, 화이팅[hwaiting] lại được dùng phổ biến hơn.
|
Hwaiting nghĩa là gì trong tiếng Hàn?
|
1.4 Sử dụng Hwaiting và Fighting trong tình huống thực tế
- Tại các sự kiện thể thao
Khi đám đông Hàn Quốccổ vũ cho đội nhà tại các sự kiện thể thao, họ thường nói:
대한민국, 화이팅!! daehanmin-guk, hwaiting!! (Hàn Quốc cố lên!!).
Hoặc 코리아화이팅!! koria hwaiting!! Go, Korea!!
Hoặc 아자아자파이팅!! aja aja paiting!!
Tất nhiên, không thể thiếu động tác thể hiện sự nhiệt tình rất “Hàn Quốc”.
- Khi khích lệ tinh thần bạn bè
Để chúc ai đó may mắn trước kì thi, hoặc khi khích lệ vượt qua khó khăn, bạn chỉ đơn giản nói:
항상화이팅! (Hangsang hwaiting!) nghĩa là chúc may mắn.
|
Nói Fighting trong tiếng Hàn nghĩa là gì?
|
2. Nói cố lên với bạn bè trong các kì thi/ phỏng vấn
Nếu muốn cổ vũ bạn bè trong các kì thi/ phỏng vấn, bạn có thể dùng:
잘봐(jalbwa) nghĩa là chúc may mắn.
Cụm từ này mang sắc thái lịch sự hơn Hwaiting (vốn phổ biến trong các sự kiện thể thao).
Nếu người được chúc không phải bạn thân, hoặc là người lớn tuổi, hãy thêm 요(yo) vào cuối cụm từ.
Bạn sẽ đọc thành 잘봐요(jalbwayo).
Ví dụ:
+ 면접을잘봐요! (Myeonjeobeul jalbwayo!).
Chúc bạn may mắn trong buổi phỏng vấn.
+ 오늘시험잘봐! (Oneul siheom jalbwa!).
Thi tốt nhé.
|
Chúc may mắn bằng tiếng hàn
|
3. Những cách khác để nói cố lên (hoặc khích lệ) trong tiếng Hàn
Nếu muốn đa dạng hóa khi khuyến khích tinh thần người khác, bạn có rất nhiều cách khác nhau để nói cố lên bằng tiếng Hàn.
3.1 Để nói “Ổn mà/ Không sao mà”
Có hai cách nói:
+ Cách nói gần gũi: 괜찮아[gwenchana].
+ Cách nói lịch sự: 괜찮아요[gwenchanayo].
Nếu thấy ai đó đang xuống tinh thần, bạn có thể hỏi 괜찮아요[gwenchanayo] (Bạn có ổn không?).
3.2 Nói “Vui lên nào/ cười lên nào” bằng tiếng Hàn
Vẫn có hai lựa chọn:
+ Gần gũi: 힘내[himne].
+ Lịch sự: 힘내세요[himneseyo].
Ví dụ: Bạn muốn nói “vui lên nào, có tôi ở đây rồi”.
Hãy nói 힘내! 내가있잖아[himne nega itjana].
Hoặc 힘내세요! 제가있잖아요[himneseyo jega itjanayo].
3.3 Nói “Tôi sẽ ủng hộ bạn, cố lên!”
Bạn có thể sử dụng:
+ Với bạn bè thân thiết: 응원할게[eung-weonhalge].
+ Lịch sự hơn: 응원할게요[eung-weonhalgeyo].
Ví dụ:“Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn, cố lên” nói tiếng Hàn như thế nào?
Chúng ta sẽ nói 항상응원할게화이팅[hangsang eung-weonhalge hwaiting].
Hoặc 항상응원할게요화이팅[hangsang eung-weonhalgeyo hwaiting].
3.4 Để nói “Bạn sẽ làm được!” bằng tiếng Hàn
Phổ biến nhất, bạn sẽ nói: 할수있어[hal su isseo].
Lịch sự hơn thì 할수있어요[hal su isseoyo].
Hoặc 잘했어[jalhesseo].
Hoặc 잘했어요[jalhesseoyo].
3.5 Nói “Đừng bỏ cuộc” trong tiếng Hàn
Đơn giản nhất: 포기하지마[pogihajima].
Lịch sự: 포기하지마세요[pogihaji maseyo].
|
Nói đừng bỏ cuộc trong tiếng Hàn
|
3.6 Nói “Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi”
Theo cách phổ biến: 다잘될거야[da jal dwel geoya].
Trang trọng hơn: 다잘될거예요[da jal dwel geoyeyo].
3.7 Nói “Tôi hi vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp”
Bạn nên dùng 모든일이잘되길바랄게 [modeun iri jal dwegil baralge].
Nếu muốn lịch sự thì: 모든일이잘되길바랄게요 [modeun iri jal dwegil baralgeyo].
4. Bạn cần nghe cách đọc chuẩn của những câu trên?
Hiện nay, Website của mayphiendich.vn chưa hỗ trợ tính năng hướng dẫn đọc trực tiếp.
Chúng tôi sẽ cập nhật tính năng này trong thời gian sớm nhất.
Như một giải pháp tạm thời, bạn có thể nghe cách đọc chuẩn bằng cách làm theo hướng dẫn sau.
+ Truy cập trang Google Dịch bằng cách nhấp vào liên kết
https://translate.google.com/#view=home&op=translate&sl=ko&tl=vi
(Tôi đã mặc định sẵn tính năng dịch từ tiếng Hàn sang tiếng Việt).
+ Dán câu tiếng Hàn bạn muốn nói vào
Ví dụ: Tôi muốn biết cách đọc câu 대한민국, 화이팅!! daehanmin-guk, hwaiting!!
Tôi sẽ dán 대한민국, 화이팅vào link trên.
+ Bấm vào biểu tượng loa ngay bên dưới từ tiếng Hàn
Google sẽ phát âm cụm từ bằng tiếng Hàn rất chính xác.
|
Nghe cách đọc câu cố lên bằng tiếng hàn chuẩn
|
Bài viết liên quan:
- Tôi biết rồi tiếng Hàn
- Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn
- Cảm ơn trong tiếng Hàn
- Xin lỗi tiếng Hàn phù hợp tình huống
- Cách khen đẹp trai tiếng Hàn
- Tổng hợp 3000 Từ vựng Tiếng Hàn Theo chủ đề
- Top 11 phần mềm dịch tiếng Hàn chất lượng