Cách nói chúc ngon miệng tiếng Hàn dùng trong bữa ăn cơm

  • Đánh giá : (4 ★ trên 3 đánh giá)

Ở Việt Nam để tạo được sự thân mật, ấm cúng trong từng bữa ăn không nên bỏ qua những câu chúc ăn ngon miệng. Chúc ngon miệng tiếng Hàn cũng tương tự như thế. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh mà bạn sử dụng những câu chúc ngon miệng khác nhau. 

 

Cách nói chúc ngon miệng tiếng Hàn

CHÚC NGON MIỆNG TIẾNG HÀN THEO NGỮ CẢNH

Chúc ngon miệng tiếng Hàn là gì? Chúc ngon miệng trong tiếng Hàn là 맛있게드세요 cách nói lịch sự và tôn trọng món ăn và người dùng bữa trong các bữa ăn của người Hàn. Tùy vào từng hoàn cảnh mà có những cách nói chúc ăn ngon khác nhau.

Xem thêm:

1. Phần mềm dịch tiếng Hàn tốt nhất

2. Máy phiên dịch tốt nhất hiện nay

3. An tuê tiếng Hàn là gì?

4. Chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn

1. Trước khi dùng bữa

  • • 식사시간이됐어요 : Đến giờ ăn rồi!

  • • 가서앉으세요 : Mời ngồi vào bàn.

  • • 손을씻고저녁식사를합니다 : Rửa tay trước khi ăn tối nhé!

  • • 저녁밥이다돼가요 : Cơm nấu xong rồi.

Trước khi dùng bữa

2. Trong bữa trưa

Trong tiếng Hàn Quốc, có 2 cách để chúc người khác ngon miệng trong bữa ăn.

Trường hợp kính trọng thân mật

  • • 맛있게드세요: Chúc ăn ngon miệng ạ!

  • • 많이드세요:Ăn thật nhiều vào nhé!

Trong giao tiếp bạn bè, thân thiết

  • • 맛있게먹어(mas – iss – ge meok – o): Chúc ngon miệng!

  • • 많이먹어(man – i meok – o): Ăn nhiều.

Trong bữa trưa

3. Trong nhà hàng

  • • 맛있게먹어 (mas-issge meog-eo): Chúc ngon miệng.

  • • 한국어로식사를즐겨보세요: Chúc quý khách ăn ngon miệng trong tiếng Hàn.

Trong nhà hàng

CÁCH ĐÁP LẠI TIẾNG HÀN SAU KHI DÙNG BỮA

Khi được chúc ăn ngon miệng bạn nên đáp lại như sau:

  • • 잘먹었습니다: Tôi đã ăn rất ngon.

  • • 물을마시십시오: Mời bạn uống nước.

  • • 밥을먹고나서차를마셔요: Mời dùng trà sau bữa ăn.

  • • 과일을드시겠어요?: Bạn có muốn dùng trái cây không?

  • • 한국음식을아주좋아해요: Tôi rất thích món Hàn.

Đáp lại tiếng Hàn sau khi dùng bữa

CÂU NÓI THƯỜNG GẶP TRONG BỮA ĂN BẰNG TIẾNG HÀN

Một số câu nói thường gặp trong bữa ăn:

  • • 서경씨는요리를잘해요: So Kyong nấu ăn ngon.

  • • 누나가하신밥이제일맛있어요: Cơm bạn nấu ngon nhất!

  • • 밥한공기더주세요: Cho tôi xin thêm một bát cơm!

  • • 이반찬은짜요: Món ăn kèm này hơi mặn.

  • • 이반찬을더드릴까요?: Bạn còn dùng thêm món này không?

  • • 커피한잔주세요: Cho tôi xin 1 tách cà phê.

  • • 조심해.이건아주뜨거워: Xin cẩn thận! Món này còn nóng!

KẾT LUẬN

Với những câu chúc ăn ngon miệng tiếng Hàn chuẩn không cần chỉnh phù hợp với từng ngữ cảnh bạn dễ dàng áp dụng. Với những câu chúc ngon miệng trong bữa ăn cũng sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt với người đối diện. Hy vọng, bài viết mang lại nhiều giá trị hữu ích cho bạn.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Máy Phiên Dịch Tốt Nhất Thế Giới
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0938.335.696
Video
Review Máy Phiên Dịch Atalk Plus+ Dịch OFFLINE Tiếng Việt | Không Cần WIFI/SIM 4G Chỉ 0.2 Giây
Máy phiên dịch tốt nhất thế giới Atalk Plus+ Phiên Bản New Version
Máy Phiên Dịch Ngôn Ngữ CHÍNH HÃNG - 40 Loại TỐT NHẤT
401 Trường Chinh, Phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Cart